| Biểu số 2 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính |
| Đơn vị: Trường tiểu học Ngọc Châu |
|
| Chương: 622 |
|
| DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC BỔ SUNG |
| (Kèm theo Quyết định số 207/QĐ- THNgC ngày 23/12/2024 của trường tiểu học Ngọc Châu) |
| (Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách) |
| |
|
Đvt: nghìn đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán được giao |
| 1 |
2 |
3 |
| A |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
| I |
Số thu phí, lệ phí |
|
| 1 |
Lệ phí |
|
| |
Lệ phí… |
|
| |
Lệ phí… |
|
| 2 |
Phí |
|
| |
Phí … |
|
| |
Phí … |
|
| II |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
| 1 |
Chi sự nghiệp…………………. |
|
| a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 2 |
Chi quản lý hành chính |
|
| a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
| b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
| III |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
| 1 |
Lệ phí |
|
| |
Lệ phí… |
|
| |
Lệ phí… |
|
| 2 |
Phí |
|
| |
Phí … |
|
| |
Phí … |
|
| B |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
269.027.000 |
| I |
Nguồn ngân sách trong nước |
269.027.000 |
| 1 |
Chi quản lý hành chính |
|
| 1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
| 1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
| 2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
| 2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
| |
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
| |
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
| |
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
| 2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
| 2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
269.027.000 |
| 3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
| 3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
269.027.000 |
| |
Bổ sung KP khen thưởng cá nhân đạt danh hiệu LĐTT |
6.970.000 |
| |
Bổ sung KP thự hiện chế độ tiền thưởng năm 2024 |
262.057.000 |
| 4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
| 4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| 4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
| 5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| 5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
| 6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| 6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
| 7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| 7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
| 8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| 8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
| 9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| 9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
| 10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| 10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| II |
Nguồn vốn viện trợ |
|
| 1 |
Chi quản lý hành chính |
|
| 1.1 |
Dự án A |
|
| 1.2 |
Dự án B |
|
| 2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
| 2.1 |
Dự án A |
|
| 2.2 |
Dự án B |
|
| 3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
| 3.1 |
Dự án A |
|
| 3.2 |
Dự án B |
|
| 4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
| 4.1 |
Dự án A |
|
| 4.2 |
Dự án B |
|
| 5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
| 5.1 |
Dự án A |
|
| 2.2 |
Dự án B |
|
| 6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
| 6.1 |
Dự án A |
|
| 6.2 |
Dự án B |
|
| 7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
| 7.1 |
Dự án A |
|
| 7.2 |
Dự án B |
|
| 8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
| 8.1 |
Dự án A |
|
| 8.2 |
Dự án B |
|
| 9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
| 9.1 |
Dự án A |
|
| 9.2 |
Dự án B |
|
| 10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
| 10.1 |
Dự án A |
|
| 10.2 |
Dự án B |
|
| III |
Nguồn vay nợ nước ngoài |
|
| 1 |
Chi quản lý hành chính |
|
| 1.1 |
Dự án A |
|
| 1.2 |
Dự án B |
|
| 2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
| 2.1 |
Dự án A |
|
| 2.2 |
Dự án B |
|
| 3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
| 3.1 |
Dự án A |
|
| 3.2 |
Dự án B |
|
| 4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
| 4.1 |
Dự án A |
|
| 4.2 |
Dự án B |
|
| 5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
| 5.1 |
Dự án A |
|
| 2.2 |
Dự án B |
|
| 6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
| 6.1 |
Dự án A |
|
| 6.2 |
Dự án B |
|
| 7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
| 7.1 |
Dự án A |
|
| 7.2 |
Dự án B |
|
| 8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
| 8.1 |
Dự án A |
|
| 8.2 |
Dự án B |
|
| 9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
| 9.1 |
Dự án A |
|
| 9.2 |
Dự án B |
|
| 10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
| 10.1 |
Dự án A |
|
| 10.2 |
Dự án B |
|