STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00493 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 18 |
2 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00502 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 18 |
3 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00552 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 18 |
4 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00478 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 18 |
5 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00579 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
6 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00456 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
7 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00560 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
8 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00442 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
9 | Đỗ Thị Luận | SNV-01452 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 18 |
10 | Đỗ Thị Luận | SNV-01442 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 18 |
11 | Đỗ Thị Luận | SNV-01435 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 18 |
12 | Đỗ Thị Luận | SNV-01428 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 18 |
13 | Đỗ Thị Luận | SNV-01411 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
14 | Đỗ Thị Luận | SNV-01391 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
15 | Đỗ Thị Luận | STKC-01812 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 06/10/2025 | 0 |
16 | Đỗ Thị Luận | STKC-01380 | Những bài tập làm văn chọn lọc 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/10/2025 | 0 |
17 | Đỗ Thị Luận | STKC-01388 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 06/10/2025 | 0 |
18 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00434 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
19 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00425 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
20 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00590 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 12 |
21 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00601 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 12 |
22 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00509 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/09/2025 | 12 |
23 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00493 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 12 |
24 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00480 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 12 |
25 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00472 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 12 |
26 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00460 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 12 |
27 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00440 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
28 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 12 |
29 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01552 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 12 |
30 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01565 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 12 |
31 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01539 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 12 |
32 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01533 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
33 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01509 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
34 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01524 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
35 | Đoàn Út Lệ | SNV-01177 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 19 |
36 | Đoàn Út Lệ | SNV-01088 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
37 | Đoàn Út Lệ | SNV-01168 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
38 | Đoàn Út Lệ | SGK1-00578 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 19 |
39 | Đoàn Út Lệ | STKC-01926 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1 | PHAN QUỐC VIỆT | 06/10/2025 | 0 |
40 | Đoàn Út Lệ | STKC-01622 | Ôn luyện và kiểm tra toán 1 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/10/2025 | 0 |
41 | Đoàn Út Lệ | STKC-01805 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 06/10/2025 | 0 |
42 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00312 | Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 14 |
43 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00328 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 14 |
44 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00348 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 14 |
45 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00360 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2025 | 14 |
46 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00391 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 14 |
47 | Hoàng Thị Bột | SNV-01327 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 14 |
48 | Hoàng Thị Bột | SNV-01230 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2025 | 14 |
49 | Hoàng Thị Bột | SNV-01222 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 14 |
50 | Hoàng Thị Bột | SNV-01206 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 14 |
51 | Hoàng Thị Bột | SNV-01198 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 14 |
52 | Hoàng Thị The | SNV-01111 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2025 | 11 |
53 | Hoàng Thị The | SNV-01181 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2025 | 11 |
54 | Hoàng Thị The | SNV-01175 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2025 | 11 |
55 | Hoàng Thị The | SNV-01085 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
56 | Hoàng Thị The | SNV-01091 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 11 |
57 | Hoàng Thị The | SGK1-00485 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
58 | Hoàng Thị The | SGK1-00419 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
59 | Hoàng Thị The | SGK1-00492 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
60 | Hoàng Thị The | SGK1-00401 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
61 | Hoàng Thị The | SGK1-00511 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 20 |
62 | Hoàng Thị The | SGK1-00471 | Tự nhiên và hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
63 | Hoàng Thị The | SGK1-00395 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
64 | Hoàng Thị The | SGK1-00460 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
65 | Lương Thị Phong Thư | STKC-00827 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 5 | PHẠM THỊ MINH TÂM | 01/10/2025 | 5 |
66 | Lương Thị Phong Thư | STKC-00852 | Truyện đọc lớp 5 | HOÀNG HÒA BÌNH | 01/10/2025 | 5 |
67 | Lương Thị Phong Thư | STKC-00858 | Luyện từ và câu 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 01/10/2025 | 5 |
68 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00578 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
69 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00517 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 18 |
70 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00639 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 18 |
71 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00512 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 18 |
72 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00690 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 18/09/2025 | 18 |
73 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01334 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 18 |
74 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01341 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 18 |
75 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01359 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 18 |
76 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01296 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
77 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01323 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
78 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00619 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 19 |
79 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00577 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
80 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00557 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
81 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00457 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
82 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00437 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
83 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00477 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 19 |
84 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00549 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 19 |
85 | Nguyễn Huyền Anh | SNV-01398 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
86 | Nguyễn Huyền Anh | SNV-01413 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
87 | Nguyễn Huyền Anh | SNV-01421 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2025 | 3 |
88 | Nguyễn Huyền Anh | SNV-01438 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 03/10/2025 | 3 |
89 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00487 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/10/2025 | 3 |
90 | Nguyễn Thị Hải Hà | SGK3-00700 | Tiếng Anh 3 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 14 |
91 | Nguyễn Thị Hải Hà | SGK3-00708 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 14 |
92 | Nguyễn Thị Hải Hà | SGK1-00579 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 14 |
93 | Nguyễn Thị Hải Hà | SGK1-00574 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 14 |
94 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00536 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/09/2025 | 18 |
95 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00552 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
96 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00589 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 18 |
97 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-00602 | Giáo dục kỹ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 4 | HOÀNG HÒA BÌNH | 18/09/2025 | 18 |
98 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00570 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
99 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00422 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
100 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00550 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
101 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00591 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 18 |
102 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00466 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 18 |
103 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00485 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 18 |
104 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00599 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2025 | 18 |
105 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00471 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2025 | 18 |
106 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00515 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2025 | 18 |
107 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01556 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2025 | 6 |
108 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01576 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2025 | 6 |
109 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01561 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2025 | 6 |
110 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01541 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2025 | 6 |
111 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01515 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 6 |
112 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01535 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 6 |
113 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00442 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 6 |
114 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01455 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 14 |
115 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01433 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 14 |
116 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01400 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 14 |
117 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01427 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/09/2025 | 14 |
118 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01419 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 14 |
119 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00618 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 14 |
120 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00604 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/09/2025 | 14 |
121 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00595 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 14 |
122 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00576 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 14 |
123 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00556 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 14 |
124 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00658 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
125 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00489 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
126 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00438 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
127 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00496 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
128 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00462 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
129 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00483 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
130 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00550 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
131 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00318 | Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
132 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00334 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
133 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00351 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
134 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00367 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
135 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00389 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
136 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01294 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/09/2025 | 14 |
137 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01247 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 14 |
138 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01231 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2025 | 14 |
139 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01224 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2025 | 11 |
140 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01207 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 11 |
141 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01199 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
142 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00427 | Luyện viết 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 11 |
143 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | SNV-01563 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
144 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | SGK5-00474 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
145 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00446 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
146 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00544 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
147 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00516 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/09/2025 | 12 |
148 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00488 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 12 |
149 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00478 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 12 |
150 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00469 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 12 |
151 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00459 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 12 |
152 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00423 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
153 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01545 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 12 |
154 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01559 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 12 |
155 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01513 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
156 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01529 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
157 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
158 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00546 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 16/09/2025 | 20 |
159 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01121 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
160 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01277 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 16/09/2025 | 20 |
161 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00329 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
162 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00314 | Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
163 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00349 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 19 |
164 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00385 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 19 |
165 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00415 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
166 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00463 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/09/2025 | 19 |
167 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00394 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
168 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00390 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 19 |
169 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00366 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/09/2025 | 19 |
170 | Nguyễn Thị Thu Làn | SNV-01211 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
171 | Nguyễn Thị Thu Làn | SNV-01204 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
172 | Nguyễn Thị Thu Làn | SNV-01227 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 19 |
173 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SNV-01208 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
174 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SNV-01205 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
175 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SNV-01223 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 18 |
176 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | STKC-01514 | 162 bài văn chọn lọc lớp 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 06/10/2025 | 0 |
177 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | STKC-01595 | Luyện tập tiếng Việt lớp 2 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 06/10/2025 | 0 |
178 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | STKC-01086 | Kho tàng đồng dao Việt Nam | TRẦN GIA LINH | 06/10/2025 | 0 |
179 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00408 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 11 |
180 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00392 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
181 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00344 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2025 | 11 |
182 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00384 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2025 | 11 |
183 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00315 | Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
184 | Phạm Thị Hằng | STKC-01425 | Vở bài tập Toán nâng cao 4 tập 1 | ĐÀO NÃI | 03/10/2025 | 3 |
185 | Phạm Thị Hằng | STKC-01406 | Bài tập cuối tuần Toán 4 tập 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 03/10/2025 | 3 |
186 | Phạm Thị Hằng | STKC-01042 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 01/10/2025 | 5 |
187 | Phạm Thị Hằng | STKC-00635 | Vở bài tập toán 4 nâng cao tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/10/2025 | 5 |
188 | Phạm Thị Hằng | STKC-01374 | Các dạng bài tập Toán 4 tâp 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 01/10/2025 | 5 |
189 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00580 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2025 | 7 |
190 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00603 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/09/2025 | 7 |
191 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00613 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/09/2025 | 7 |
192 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00614 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 7 |
193 | Phạm Thị Hằng | SNV-01432 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2025 | 11 |
194 | Phạm Thị Hằng | SNV-01449 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/09/2025 | 11 |
195 | Phạm Thị Hằng | SNV-01426 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2025 | 11 |
196 | Phạm Thị Hằng | SNV-01416 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
197 | Phạm Thị Hằng | SNV-01393 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 11 |
198 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00455 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
199 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00494 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
200 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00443 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
201 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00474 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
202 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00551 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
203 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00657 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
204 | Phạm Thị Huệ | SNV-01326 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 12 |
205 | Phạm Thị Huệ | SNV-01337 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 12 |
206 | Phạm Thị Huệ | SNV-01356 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 12 |
207 | Phạm Thị Huệ | SNV-01371 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/09/2025 | 12 |
208 | Phạm Thị Huệ | SNV-01304 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
209 | Phạm Thị Huệ | SNV-01319 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
210 | Phạm Thị Phương | SGK5-00514 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/09/2025 | 13 |
211 | Phạm Thị Phương | SGK5-00604 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 13 |
212 | Phạm Thị Phương | SGK5-00598 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/09/2025 | 13 |
213 | Phạm Thị Phương | SGK5-00566 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 13 |
214 | Phạm Thị Phương | SGK5-00545 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
215 | Phạm Thị Phương | SGK5-00496 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 13 |
216 | Phạm Thị Phương | SGK5-00441 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 13 |
217 | Phạm Thị Phương | SGK5-00421 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
218 | Phạm Thị Phương | SGK5-00462 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2025 | 13 |
219 | Phạm Thị Phương | SGK5-00473 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/09/2025 | 13 |
220 | Phạm Thị Phương | SGK5-00482 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
221 | Phạm Thị Phương | SNV-01534 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 13 |
222 | Phạm Thị Phương | SNV-01516 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
223 | Phạm Thị Phương | SNV-01543 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2025 | 13 |
224 | Phạm Thị Phương | SNV-01548 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
225 | Phạm Thị Phương | SNV-01558 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/09/2025 | 13 |
226 | Phạm Thị Phương | SNV-01574 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 13 |
227 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00377 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
228 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00473 | Tự nhiên và hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 19 |
229 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00479 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 17/09/2025 | 19 |
230 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00478 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 17/09/2025 | 19 |
231 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00481 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 17/09/2025 | 19 |
232 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00483 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
233 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00461 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
234 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01084 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 19 |
235 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01095 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 19 |
236 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00428 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
237 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00418 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
238 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00499 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
239 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00532 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 18/09/2025 | 18 |
240 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00544 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 18/09/2025 | 18 |
241 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 18 |
242 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00359 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
243 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00468 | Tự nhiên và hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 18 |
244 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00463 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
245 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00386 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/09/2025 | 18 |
246 | Phùng Thị Thảo | STKC-00049 | Đồng dao Việt Nam | TRẦN GIA LINH | 03/10/2025 | 3 |
247 | Phùng Thị Thảo | STKC-00919 | Vở bài tập toán nâng cao 1- tập 1 | ĐÀO NÃI | 03/10/2025 | 3 |
248 | Phùng Thị Thảo | KHGD-00098 | Tạp chí KH-GD - Số 11 - Tập 19/ 2023 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 03/10/2025 | 3 |
249 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00510 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/09/2025 | 11 |
250 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00439 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
251 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00656 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/09/2025 | 11 |
252 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00458 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2025 | 11 |
253 | Trần Cẩm Giang | SNV-01397 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 11 |
254 | Trần Cẩm Giang | SNV-01412 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
255 | Trần Cẩm Giang | SNV-01422 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2025 | 11 |
256 | Trần Cẩm Giang | SNV-01511 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 11 |
257 | Trần Cẩm Giang | SNV-01510 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 11 |
258 | Trần Cẩm Giang | SNV-01530 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 11 |
259 | Trần Cẩm Giang | SNV-01538 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2025 | 11 |
260 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00436 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
261 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00460 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
262 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00544 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
263 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00480 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
264 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00468 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
265 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00419 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
266 | Trần Thị Phượng | SGK3-00636 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 14 |
267 | Trần Thị Phượng | SGK3-00607 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 14 |
268 | Trần Thị Phượng | SGK3-00580 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 14 |
269 | Trần Thị Phượng | SGK3-00557 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 14 |
270 | Trần Thị Phượng | SGK3-00541 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 14 |
271 | Trần Thị Phượng | SGK3-00518 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 14 |
272 | Trần Thị Phượng | SGK3-00508 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 14 |
273 | Trần Thị Phượng | SGK3-00682 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 22/09/2025 | 14 |
274 | Trần Thị Phượng | SGK3-00674 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 3 quyển 1 | NGUYỄN THỊ LÊ | 22/09/2025 | 14 |
275 | Trần Thị Phượng | SNV-01303 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 14 |
276 | Trần Thị Phượng | SNV-01324 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 14 |
277 | Trần Thị Phượng | SNV-01325 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 14 |
278 | Trần Thị Phượng | SNV-01344 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 14 |
279 | Trần Thị Phượng | SNV-01358 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 14 |
280 | Trần Thị Phượng | SGK3-00494 | Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 14 |
281 | Trần Thị Thư | SGK5-00100 | Bài tập toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/09/2025 | 12 |
282 | Trần Thị Thư | SGK5-00426 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
283 | Trần Thị Thư | SNV-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 12 |
284 | Trần Thị Thư | SNV-01562 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 12 |
285 | Trần Thị Thư | SNV-01542 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 12 |
286 | Trần Thị Thư | SNV-01555 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 12 |
287 | Trần Thị Thư | SNV-01528 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
288 | Trần Thị Thư | SNV-01508 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
289 | Trần Thị Thư | SGK5-00543 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
290 | Trần Thị Thư | SGK5-00565 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
291 | Trần Thị Thư | SGK5-00427 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
292 | Trần Thị Thư | SGK5-00444 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
293 | Trần Thị Thu Hà | STKC-00840 | 500 bài toán chọn lọc tiểu học lớp 5 | NGÔ LONG HẬU | 29/09/2025 | 7 |
294 | Trần Thị Thu Hà | STKC-00838 | Toán chuyên đề hình học lớp 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/09/2025 | 7 |
295 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01344 | Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc | TẠ ĐỨC HIỀN | 29/09/2025 | 7 |
296 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01320 | Tuyển chọn 10 năm Toán tuổi thơ | VŨ KIM THỦY | 30/09/2025 | 6 |
297 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01588 | Tiếng Việt 5 nâng cao | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/09/2025 | 6 |
298 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01547 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 18 |
299 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01557 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 18 |
300 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01573 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 18 |
301 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01532 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 18 |
302 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01517 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 18 |
303 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01603 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/09/2025 | 18 |
304 | Trịnh Thị Phương | SNV-01485 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/09/2025 | 7 |
305 | Trịnh Thị Phương | SNV-01372 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/09/2025 | 7 |
306 | Trịnh Thị Phương | SNV-01551 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 7 |
307 | Trịnh Thị Phương | SNV-01456 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 7 |
308 | Trịnh Thị Phương | SNV-01119 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 7 |
309 | Trịnh Thị Phương | SGK1-00467 | Tự nhiên và hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/09/2025 | 7 |
310 | Trịnh Thị Phương | SNV-01174 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/09/2025 | 7 |
311 | Trịnh Thị Phương | SNV-01450 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 7 |
312 | Trịnh Thị Phương | SNV-01350 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 7 |
313 | Trịnh Thị Phương | SNV-01575 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 7 |
314 | Trịnh Thị Phương | SNV-01331 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 7 |
315 | Trịnh Thị Phương | SGK5-00481 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
316 | Trịnh Thị Phương | SGK4-00500 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
317 | Trịnh Thị Phương | SGK3-00638 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
318 | Trịnh Thị Phương | SGK2-00347 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
319 | Trịnh Thị Phương | SGK1-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
320 | Trịnh Thị Phương | SGK4-00652 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2025 | 13 |
321 | Trịnh Thị Phương | SGK4-00655 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2025 | 13 |
322 | Trịnh Thị Phương | SGK3-00649 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/09/2025 | 13 |
323 | Trịnh Thị Phương | SGK3-00521 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 13 |
324 | Trịnh Thị Phương | SGK5-00497 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 13 |
325 | Trịnh Thị Phương | SGK4-00484 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 13 |
326 | Vũ Thị Phương Dung | SGK4-00532 | Tiếng Anh 4 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 13 |
327 | Vũ Thị Phương Dung | SGK4-00541 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 13 |
328 | Vũ Thị Phương Dung | SGK1-00572 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 13 |
329 | Vũ Thị Phương Dung | SGK1-00577 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 13 |
330 | Vũ Thị Phương Dung | SGK2-00537 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 13 |
331 | Vũ Thị Phương Dung | SGK2-00540 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 13 |
332 | Vũ Tiến Đạt | SGK1-00474 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 23/09/2025 | 13 |
333 | Vũ Tiến Đạt | SGK2-00375 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/09/2025 | 13 |
334 | Vũ Tiến Đạt | SGK3-00630 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/09/2025 | 13 |
335 | Vũ Tiến Đạt | SGK4-00513 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/09/2025 | 13 |
336 | Vũ Tiến Đạt | SGK5-00522 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/09/2025 | 13 |