| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00493 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 39 |
| 2 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00502 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 39 |
| 3 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00552 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 39 |
| 4 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00478 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 39 |
| 5 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00579 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 6 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00456 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 7 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00560 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 8 | Đỗ Thị Luận | SGK4-00442 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 9 | Đỗ Thị Luận | SNV-01452 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 39 |
| 10 | Đỗ Thị Luận | SNV-01442 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 39 |
| 11 | Đỗ Thị Luận | SNV-01435 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 39 |
| 12 | Đỗ Thị Luận | SNV-01428 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 39 |
| 13 | Đỗ Thị Luận | SNV-01411 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 14 | Đỗ Thị Luận | SNV-01391 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 15 | Đỗ Thị Luận | STKC-01380 | Những bài tập làm văn chọn lọc 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 16 | Đỗ Thị Luận | STKC-01388 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 06/10/2025 | 21 |
| 17 | Đỗ Thị Luận | STKC-00643 | Trò chơi thực hành Tiếng Việt 4 tập 1 | VŨ KHẮC TUẤN | 15/10/2025 | 12 |
| 18 | Đỗ Thị Luận | STKC-00702 | Tuyển chọn 400 bài tập toán tiểu học 4 | TÔ HOÀI PHONG | 15/10/2025 | 12 |
| 19 | Đỗ Thị Luận | KHGD-00097 | Tạp chí KH-GD - Số 10 - Tập 19/ 2023 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 20/10/2025 | 7 |
| 20 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00434 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 21 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00425 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 22 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00590 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 33 |
| 23 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00601 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 33 |
| 24 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00509 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/09/2025 | 33 |
| 25 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00493 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 33 |
| 26 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00480 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 33 |
| 27 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00472 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 33 |
| 28 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00460 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 33 |
| 29 | Đỗ Thị Phượng | SGK5-00440 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 30 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 33 |
| 31 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01552 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 33 |
| 32 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01565 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 33 |
| 33 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01539 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 33 |
| 34 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01533 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 35 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01509 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 36 | Đỗ Thị Phượng | SNV-01524 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 37 | Đoàn Út Lệ | SNV-01177 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 40 |
| 38 | Đoàn Út Lệ | SNV-01088 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 39 | Đoàn Út Lệ | SNV-01168 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 40 | Đoàn Út Lệ | SGK1-00578 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |
| 41 | Đoàn Út Lệ | STKC-01926 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1 | PHAN QUỐC VIỆT | 06/10/2025 | 21 |
| 42 | Đoàn Út Lệ | STKC-01622 | Ôn luyện và kiểm tra toán 1 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/10/2025 | 21 |
| 43 | Đoàn Út Lệ | STKC-01805 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 06/10/2025 | 21 |
| 44 | Đoàn Út Lệ | STKC-00041 | Đi tìm bản sắc Tiếng Việt | TRỊNH SÂM | 09/10/2025 | 18 |
| 45 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00312 | Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 46 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00328 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 47 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00348 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 48 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00360 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2025 | 35 |
| 49 | Hoàng Thị Bột | SGK2-00391 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 35 |
| 50 | Hoàng Thị Bột | SNV-01327 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 51 | Hoàng Thị Bột | SNV-01230 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2025 | 35 |
| 52 | Hoàng Thị Bột | SNV-01222 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 35 |
| 53 | Hoàng Thị Bột | SNV-01206 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 54 | Hoàng Thị Bột | SNV-01198 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 55 | Hoàng Thị Nga | SPL-00054 | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | NGUYỄN KHẮC | 20/10/2025 | 7 |
| 56 | Hoàng Thị Nga | SKNS-00013 | Trò chơi rèn luyện khả năng tưởng tượng | LÊ HẢI YẾN | 20/10/2025 | 7 |
| 57 | Hoàng Thị The | STKC-00906 | Hỏi - Đáp về dạy học toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 10/10/2025 | 17 |
| 58 | Hoàng Thị The | STKC-02143 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 học kì 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/10/2025 | 17 |
| 59 | Hoàng Thị The | STKC-02779 | 36 sản vật Thăng Long Hà Nội | LAM KHÊ | 10/10/2025 | 17 |
| 60 | Hoàng Thị The | SNV-01111 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2025 | 32 |
| 61 | Hoàng Thị The | SNV-01181 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2025 | 32 |
| 62 | Hoàng Thị The | SNV-01175 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2025 | 32 |
| 63 | Hoàng Thị The | SNV-01085 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 64 | Hoàng Thị The | SNV-01091 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 65 | Hoàng Thị The | SGK1-00485 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 66 | Hoàng Thị The | SGK1-00419 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 67 | Hoàng Thị The | SGK1-00492 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 41 |
| 68 | Hoàng Thị The | SGK1-00401 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 69 | Hoàng Thị The | SGK1-00511 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 41 |
| 70 | Hoàng Thị The | SGK1-00471 | Tự nhiên và hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 41 |
| 71 | Hoàng Thị The | SGK1-00395 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 41 |
| 72 | Hoàng Thị The | SGK1-00460 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 41 |
| 73 | Lương Thị Phong Thư | STKC-00827 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 5 | PHẠM THỊ MINH TÂM | 01/10/2025 | 26 |
| 74 | Lương Thị Phong Thư | STKC-00852 | Truyện đọc lớp 5 | HOÀNG HÒA BÌNH | 01/10/2025 | 26 |
| 75 | Lương Thị Phong Thư | STKC-00858 | Luyện từ và câu 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 01/10/2025 | 26 |
| 76 | Lương Thị Phong Thư | STKC-00877 | 155 bài làm văn tiếng Việt 5 | TẠ THANH SƠN | 17/10/2025 | 10 |
| 77 | Lương Thị Phong Thư | STKC-01354 | 41 bài kiểm tra toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 17/10/2025 | 10 |
| 78 | Nguyễn Hồng Nhung | STKC-00514 | Tập làm văn 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 20/10/2025 | 7 |
| 79 | Nguyễn Hồng Nhung | STKC-01536 | Đổi mới dạy học môn toán lớp 3 | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ | 20/10/2025 | 7 |
| 80 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00578 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 81 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00517 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 39 |
| 82 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00639 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 39 |
| 83 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00512 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 39 |
| 84 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK3-00690 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 18/09/2025 | 39 |
| 85 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01334 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 39 |
| 86 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01341 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 39 |
| 87 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01359 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 39 |
| 88 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01296 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 89 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01323 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 90 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00619 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 40 |
| 91 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00577 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 92 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00557 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 93 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00457 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 94 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00437 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 95 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00477 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 40 |
| 96 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00549 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 40 |
| 97 | Nguyễn Huyền Anh | SNV-01398 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 98 | Nguyễn Huyền Anh | SNV-01413 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 99 | Nguyễn Huyền Anh | SNV-01421 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2025 | 24 |
| 100 | Nguyễn Huyền Anh | SNV-01438 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 03/10/2025 | 24 |
| 101 | Nguyễn Huyền Anh | SGK4-00487 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/10/2025 | 24 |
| 102 | Nguyễn Thị Hải Hà | SGK3-00700 | Tiếng Anh 3 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 35 |
| 103 | Nguyễn Thị Hải Hà | SGK3-00708 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 35 |
| 104 | Nguyễn Thị Hải Hà | SGK1-00579 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 35 |
| 105 | Nguyễn Thị Hải Hà | SGK1-00574 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 35 |
| 106 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00536 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/09/2025 | 39 |
| 107 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00552 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 108 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00589 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 39 |
| 109 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-00602 | Giáo dục kỹ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 4 | HOÀNG HÒA BÌNH | 18/09/2025 | 39 |
| 110 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00570 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 111 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00422 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 112 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00550 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 113 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00591 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 39 |
| 114 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00466 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 39 |
| 115 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00485 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 39 |
| 116 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00599 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2025 | 39 |
| 117 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00471 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2025 | 39 |
| 118 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00515 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2025 | 39 |
| 119 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01556 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2025 | 27 |
| 120 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01576 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2025 | 27 |
| 121 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01561 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2025 | 27 |
| 122 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01541 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2025 | 27 |
| 123 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01515 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 27 |
| 124 | Nguyễn Thị Mai Như | SNV-01535 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 27 |
| 125 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00442 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 27 |
| 126 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00610 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2025 | 7 |
| 127 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00494 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2025 | 7 |
| 128 | Nguyễn Thị Mai Như | SGK5-00572 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2025 | 7 |
| 129 | Nguyễn Thị Ngần | STKC-00287 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 4 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 15/10/2025 | 12 |
| 130 | Nguyễn Thị Ngần | STKC-03160 | Những ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 15/10/2025 | 12 |
| 131 | Nguyễn Thị Ngần | STKC-01593 | Luyện tập tiếng Việt lớp 2 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 15/10/2025 | 12 |
| 132 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SPL-00043 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật giáo dục | MINH DŨNG | 16/10/2025 | 11 |
| 133 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | STKC-00194 | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | NGÔ VIẾT DINH | 16/10/2025 | 11 |
| 134 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | STKC-00441 | Ôn tập và kiểm tra toán 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 16/10/2025 | 11 |
| 135 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01455 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 136 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01433 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 35 |
| 137 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01400 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 138 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01427 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/09/2025 | 35 |
| 139 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SNV-01419 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 140 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00618 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 35 |
| 141 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00604 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/09/2025 | 35 |
| 142 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00595 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 35 |
| 143 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00576 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 144 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00556 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 145 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00658 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/09/2025 | 41 |
| 146 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00489 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 41 |
| 147 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00438 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 148 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00496 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 41 |
| 149 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00462 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 41 |
| 150 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00483 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 41 |
| 151 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGK4-00550 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 41 |
| 152 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00318 | Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 41 |
| 153 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00334 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 154 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00351 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 41 |
| 155 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00367 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 41 |
| 156 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00389 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 41 |
| 157 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01294 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/09/2025 | 35 |
| 158 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01247 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 159 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01231 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2025 | 35 |
| 160 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01224 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2025 | 32 |
| 161 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01207 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 162 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01199 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 163 | Nguyễn Thị Phượng | SGK2-00427 | Luyện viết 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 164 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | SNV-01563 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 41 |
| 165 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | SGK5-00474 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 41 |
| 166 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | SPL-00050 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục | VŨ TRANG | 08/10/2025 | 19 |
| 167 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | STKC-02605 | Đỗ Quyên đỏ | RED AZALEA | 08/10/2025 | 19 |
| 168 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00446 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 169 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00544 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 170 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00516 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/09/2025 | 33 |
| 171 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00488 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 33 |
| 172 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00478 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 33 |
| 173 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00469 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 33 |
| 174 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00459 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 33 |
| 175 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SGK5-00423 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 176 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01545 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 33 |
| 177 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01559 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 33 |
| 178 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01513 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 179 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01529 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 180 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 41 |
| 181 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00546 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 16/09/2025 | 41 |
| 182 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01121 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 41 |
| 183 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01277 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 16/09/2025 | 41 |
| 184 | Nguyễn Thị Thu Hương | SPL-00153 | Luật cán bộ, công chức - Luật viên chức | BÙI THỊ PHƯƠNG THÚY | 08/10/2025 | 19 |
| 185 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKC-02616 | Đam mê bí quyết tạo thành công | STEPHEN R.COVEY- JENNIFER COLOSIMO | 08/10/2025 | 19 |
| 186 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00329 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 187 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00314 | Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 188 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00349 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 40 |
| 189 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00385 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 40 |
| 190 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00415 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 191 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00463 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/09/2025 | 40 |
| 192 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00394 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 193 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00390 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 40 |
| 194 | Nguyễn Thị Thu Làn | SGK2-00366 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/09/2025 | 40 |
| 195 | Nguyễn Thị Thu Làn | SNV-01211 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 196 | Nguyễn Thị Thu Làn | SNV-01204 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 197 | Nguyễn Thị Thu Làn | SNV-01227 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 40 |
| 198 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SNV-01208 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 199 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SNV-01205 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 200 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SNV-01223 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 39 |
| 201 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | STKC-01514 | 162 bài văn chọn lọc lớp 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 06/10/2025 | 21 |
| 202 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | STKC-01595 | Luyện tập tiếng Việt lớp 2 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 06/10/2025 | 21 |
| 203 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | STKC-01086 | Kho tàng đồng dao Việt Nam | TRẦN GIA LINH | 06/10/2025 | 21 |
| 204 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00408 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 205 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00392 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 206 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00344 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2025 | 32 |
| 207 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00384 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2025 | 32 |
| 208 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | SGK2-00315 | Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 209 | Nguyễn Thị Yến | STKC-00471 | Tập làm văn lớp 2 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 16/10/2025 | 11 |
| 210 | Nguyễn Thị Yến | STKC-00608 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/10/2025 | 11 |
| 211 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01511 | Vở bài tập nâng cao Từ và câu lớp 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 11 |
| 212 | Nguyễn Thuỳ Hoa | STKC-00436 | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 17/10/2025 | 10 |
| 213 | Nguyễn Thuỳ Hoa | STKC-00523 | Các bài toán thông minh lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/10/2025 | 10 |
| 214 | Nguyễn Thuỳ Hoa | SPL-00049 | Luật khiếu nại | NGUYỄN THÚY | 17/10/2025 | 10 |
| 215 | Phạm Thị Hằng | SPL-00046 | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | KHUẤT DUY KIM HẢI | 20/10/2025 | 7 |
| 216 | Phạm Thị Hằng | TGCD-00104 | Thế giới trong ta - CĐ 224 (Tháng 11/ 2022) | PHẠM MINH HẠC | 20/10/2025 | 7 |
| 217 | Phạm Thị Hằng | STKC-01425 | Vở bài tập Toán nâng cao 4 tập 1 | ĐÀO NÃI | 03/10/2025 | 24 |
| 218 | Phạm Thị Hằng | STKC-01406 | Bài tập cuối tuần Toán 4 tập 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 03/10/2025 | 24 |
| 219 | Phạm Thị Hằng | STKC-01042 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 01/10/2025 | 26 |
| 220 | Phạm Thị Hằng | STKC-00635 | Vở bài tập toán 4 nâng cao tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/10/2025 | 26 |
| 221 | Phạm Thị Hằng | STKC-01374 | Các dạng bài tập Toán 4 tâp 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 01/10/2025 | 26 |
| 222 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00580 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2025 | 28 |
| 223 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00603 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/09/2025 | 28 |
| 224 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00613 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/09/2025 | 28 |
| 225 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00614 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 28 |
| 226 | Phạm Thị Hằng | SNV-01432 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2025 | 32 |
| 227 | Phạm Thị Hằng | SNV-01449 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/09/2025 | 32 |
| 228 | Phạm Thị Hằng | SNV-01426 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2025 | 32 |
| 229 | Phạm Thị Hằng | SNV-01416 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 230 | Phạm Thị Hằng | SNV-01393 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 231 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00455 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 232 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00494 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 41 |
| 233 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00443 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 234 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00474 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 41 |
| 235 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00551 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 41 |
| 236 | Phạm Thị Hằng | SGK4-00657 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/09/2025 | 41 |
| 237 | Phạm Thị Huệ | SNV-01326 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 33 |
| 238 | Phạm Thị Huệ | SNV-01337 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 33 |
| 239 | Phạm Thị Huệ | SNV-01356 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 33 |
| 240 | Phạm Thị Huệ | SNV-01371 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/09/2025 | 33 |
| 241 | Phạm Thị Huệ | SNV-01304 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 242 | Phạm Thị Huệ | SNV-01319 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 243 | Phạm Thị Phương | SGK5-00514 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/09/2025 | 34 |
| 244 | Phạm Thị Phương | SGK5-00604 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 34 |
| 245 | Phạm Thị Phương | SGK5-00598 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/09/2025 | 34 |
| 246 | Phạm Thị Phương | SGK5-00566 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 34 |
| 247 | Phạm Thị Phương | SGK5-00545 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 34 |
| 248 | Phạm Thị Phương | SGK5-00496 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 34 |
| 249 | Phạm Thị Phương | SGK5-00441 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 34 |
| 250 | Phạm Thị Phương | SGK5-00421 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 34 |
| 251 | Phạm Thị Phương | SGK5-00462 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2025 | 34 |
| 252 | Phạm Thị Phương | SGK5-00473 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/09/2025 | 34 |
| 253 | Phạm Thị Phương | SGK5-00482 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 254 | Phạm Thị Phương | SNV-01534 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 34 |
| 255 | Phạm Thị Phương | SNV-01516 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 34 |
| 256 | Phạm Thị Phương | SNV-01543 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2025 | 34 |
| 257 | Phạm Thị Phương | SNV-01548 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 258 | Phạm Thị Phương | SNV-01558 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/09/2025 | 34 |
| 259 | Phạm Thị Phương | SNV-01574 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 34 |
| 260 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00377 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 261 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00473 | Tự nhiên và hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 40 |
| 262 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00479 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 17/09/2025 | 40 |
| 263 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00478 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 17/09/2025 | 40 |
| 264 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00481 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 17/09/2025 | 40 |
| 265 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00483 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 266 | Phạm Thị Thùy Trang | SGK1-00461 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 267 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01084 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 268 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01095 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 269 | Phạm Thị Thùy Trang | SPL-00026 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật hôn nhân và gia đình | NGUYỄN THÀNH LONG | 16/10/2025 | 11 |
| 270 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01106 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 16/10/2025 | 11 |
| 271 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01113 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 11 |
| 272 | Phạm Thị Thùy Trang | SNV-01159 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2025 | 11 |
| 273 | Phạm Thị Tuyết Nga | STKC-02685 | Tổ quốc không có nơi xa | LƯU ĐÌNH TRIỀU | 08/10/2025 | 19 |
| 274 | Phạm Thị Tuyết Nga | SPL-00191 | Làm quen với luật giao thông tập 1: Hoàng kun thể hiện bản lĩnh | NGUYỄN VĂN HƯỜNG | 08/10/2025 | 19 |
| 275 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00428 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 276 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00418 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 277 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00499 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 278 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00532 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 18/09/2025 | 39 |
| 279 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00544 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 18/09/2025 | 39 |
| 280 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00397 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 39 |
| 281 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00359 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 282 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00468 | Tự nhiên và hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2025 | 39 |
| 283 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00463 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 284 | Phạm Thị Tuyết Nga | SGK1-00386 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/09/2025 | 39 |
| 285 | Phùng Thị Thảo | STKC-00049 | Đồng dao Việt Nam | TRẦN GIA LINH | 03/10/2025 | 24 |
| 286 | Phùng Thị Thảo | STKC-00919 | Vở bài tập toán nâng cao 1- tập 1 | ĐÀO NÃI | 03/10/2025 | 24 |
| 287 | Phùng Thị Thảo | KHGD-00098 | Tạp chí KH-GD - Số 11 - Tập 19/ 2023 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 03/10/2025 | 24 |
| 288 | Phùng Thị Thảo | STKC-01623 | Ôn luyện và kiểm tra toán 1 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/10/2025 | 12 |
| 289 | Phùng Thị Thảo | STKC-01554 | Bệnh phụ nữ và cách điều trị | HOÀNG THÚY | 15/10/2025 | 12 |
| 290 | Phùng Thị Thảo | STKC-01125 | Vở luyện tập Tiếng Việt 1 tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 15/10/2025 | 12 |
| 291 | Trần Cẩm Giang | SPL-00029 | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường | NGUYỄN THÀNH LONG | 10/10/2025 | 17 |
| 292 | Trần Cẩm Giang | STKC-00226 | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy Tiếng Việt ở tiểu học | LÊ HỮU TỈNH | 10/10/2025 | 17 |
| 293 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00510 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/09/2025 | 32 |
| 294 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00439 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 295 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00656 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/09/2025 | 32 |
| 296 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00458 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2025 | 32 |
| 297 | Trần Cẩm Giang | SNV-01397 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 298 | Trần Cẩm Giang | SNV-01412 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 299 | Trần Cẩm Giang | SNV-01422 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2025 | 32 |
| 300 | Trần Cẩm Giang | SNV-01511 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 301 | Trần Cẩm Giang | SNV-01510 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 302 | Trần Cẩm Giang | SNV-01530 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 303 | Trần Cẩm Giang | SNV-01538 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2025 | 32 |
| 304 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00436 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 305 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00460 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 41 |
| 306 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00544 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 41 |
| 307 | Trần Cẩm Giang | SGK4-00480 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 41 |
| 308 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00468 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 41 |
| 309 | Trần Cẩm Giang | SGK5-00419 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 310 | Trần Thị Phượng | SGK3-00636 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 311 | Trần Thị Phượng | SGK3-00607 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 35 |
| 312 | Trần Thị Phượng | SGK3-00580 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 313 | Trần Thị Phượng | SGK3-00557 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 314 | Trần Thị Phượng | SGK3-00541 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 315 | Trần Thị Phượng | SGK3-00518 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 35 |
| 316 | Trần Thị Phượng | SGK3-00508 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 35 |
| 317 | Trần Thị Phượng | SGK3-00682 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 22/09/2025 | 35 |
| 318 | Trần Thị Phượng | SGK3-00674 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 3 quyển 1 | NGUYỄN THỊ LÊ | 22/09/2025 | 35 |
| 319 | Trần Thị Phượng | SNV-01303 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 320 | Trần Thị Phượng | SNV-01324 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 321 | Trần Thị Phượng | SNV-01325 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 322 | Trần Thị Phượng | SNV-01344 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 35 |
| 323 | Trần Thị Phượng | SNV-01358 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 35 |
| 324 | Trần Thị Phượng | SGK3-00494 | Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 325 | Trần Thị Phượng | SPL-00064 | Những quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường | BÙI ANH TUẤN | 17/10/2025 | 10 |
| 326 | Trần Thị Phượng | STKC-00610 | Ôn tập và kiểm tra toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 17/10/2025 | 10 |
| 327 | Trần Thị Phượng | STKC-01015 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 17/10/2025 | 10 |
| 328 | Trần Thị Phượng | STN-01621 | Tại sao cá biết phát sáng? | HỒNG VIỆT | 17/10/2025 | 10 |
| 329 | Trần Thị Phượng | SPL-00019 | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | PHAN BÁ ĐẠT | 22/10/2025 | 5 |
| 330 | Trần Thị Phượng | TGTT-00133 | Tạp chí Thế giới trong ta - Số 528 (Tháng 6/ 2022) | PHẠM MINH HẠC | 22/10/2025 | 5 |
| 331 | Trần Thị Thư | SGK5-00100 | Bài tập toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/09/2025 | 33 |
| 332 | Trần Thị Thư | SGK5-00426 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 333 | Trần Thị Thư | SNV-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 33 |
| 334 | Trần Thị Thư | SNV-01562 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/09/2025 | 33 |
| 335 | Trần Thị Thư | SNV-01542 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2025 | 33 |
| 336 | Trần Thị Thư | SNV-01555 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 33 |
| 337 | Trần Thị Thư | SNV-01528 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 338 | Trần Thị Thư | SNV-01508 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 339 | Trần Thị Thư | SGK5-00543 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 340 | Trần Thị Thư | SGK5-00565 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 341 | Trần Thị Thư | SGK5-00427 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 342 | Trần Thị Thư | SGK5-00444 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 343 | Trần Thị Thu Hà | STKC-00840 | 500 bài toán chọn lọc tiểu học lớp 5 | NGÔ LONG HẬU | 29/09/2025 | 28 |
| 344 | Trần Thị Thu Hà | STKC-00838 | Toán chuyên đề hình học lớp 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/09/2025 | 28 |
| 345 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01344 | Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc | TẠ ĐỨC HIỀN | 29/09/2025 | 28 |
| 346 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01320 | Tuyển chọn 10 năm Toán tuổi thơ | VŨ KIM THỦY | 30/09/2025 | 27 |
| 347 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01588 | Tiếng Việt 5 nâng cao | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/09/2025 | 27 |
| 348 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01547 | Lịch sử và Địa lí | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 39 |
| 349 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01557 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 39 |
| 350 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01573 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 39 |
| 351 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01532 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 39 |
| 352 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01517 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 39 |
| 353 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01603 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/09/2025 | 39 |
| 354 | Trần Thị Thu Hà | STKC-00764 | Luyện giải Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/10/2025 | 11 |
| 355 | Trần Thị Thu Hà | STKC-00778 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/10/2025 | 11 |
| 356 | Trần Thị Thu Hà | STKC-00796 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 16/10/2025 | 11 |
| 357 | Trần Thị Thu Hiền | SPL-00034 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật phòng cháy và chữa cháy | NGUYỄN THÀNH LONG | 09/10/2025 | 18 |
| 358 | Trần Thị Thu Hiền | TGCD-00105 | Thế giới trong ta - CĐ 225 (Tháng 12/ 2022) | PHẠM MINH HẠC | 09/10/2025 | 18 |
| 359 | Trần Thị Thu Hiền | SNV-01209 | Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 18 |
| 360 | Trần Thị Thu Hiền | SNV-01295 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 18 |
| 361 | Trịnh Thị Phương | SNV-01485 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/09/2025 | 28 |
| 362 | Trịnh Thị Phương | SNV-01372 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/09/2025 | 28 |
| 363 | Trịnh Thị Phương | SNV-01551 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 28 |
| 364 | Trịnh Thị Phương | SNV-01456 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 28 |
| 365 | Trịnh Thị Phương | SNV-01119 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 28 |
| 366 | Trịnh Thị Phương | SGK1-00467 | Tự nhiên và hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/09/2025 | 28 |
| 367 | Trịnh Thị Phương | SNV-01174 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/09/2025 | 28 |
| 368 | Trịnh Thị Phương | SNV-01450 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 28 |
| 369 | Trịnh Thị Phương | SNV-01350 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 28 |
| 370 | Trịnh Thị Phương | SNV-01575 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 28 |
| 371 | Trịnh Thị Phương | SNV-01331 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 28 |
| 372 | Trịnh Thị Phương | SGK5-00481 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 373 | Trịnh Thị Phương | SGK4-00500 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 374 | Trịnh Thị Phương | SGK3-00638 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 375 | Trịnh Thị Phương | SGK2-00347 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 376 | Trịnh Thị Phương | SGK1-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 377 | Trịnh Thị Phương | SGK4-00652 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2025 | 34 |
| 378 | Trịnh Thị Phương | SGK4-00655 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2025 | 34 |
| 379 | Trịnh Thị Phương | SGK3-00649 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/09/2025 | 34 |
| 380 | Trịnh Thị Phương | SGK3-00521 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 34 |
| 381 | Trịnh Thị Phương | SGK5-00497 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 34 |
| 382 | Trịnh Thị Phương | SGK4-00484 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 34 |
| 383 | Vũ Thị Phương Dung | SGK4-00532 | Tiếng Anh 4 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 34 |
| 384 | Vũ Thị Phương Dung | SGK4-00541 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 34 |
| 385 | Vũ Thị Phương Dung | SGK1-00572 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 34 |
| 386 | Vũ Thị Phương Dung | SGK1-00577 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 34 |
| 387 | Vũ Thị Phương Dung | SGK2-00537 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 34 |
| 388 | Vũ Thị Phương Dung | SGK2-00540 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2025 | 34 |
| 389 | Vũ Tiến Đạt | SGK1-00474 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 23/09/2025 | 34 |
| 390 | Vũ Tiến Đạt | SGK2-00375 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/09/2025 | 34 |
| 391 | Vũ Tiến Đạt | SGK3-00630 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/09/2025 | 34 |
| 392 | Vũ Tiến Đạt | SGK4-00513 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/09/2025 | 34 |
| 393 | Vũ Tiến Đạt | SGK5-00522 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/09/2025 | 34 |