Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GDDD-00440
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
2 |
GDDD-00441
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
3 |
GDDD-00442
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
4 |
GDDD-00443
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
5 |
GDDD-00444
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
6 |
GDDD-00445
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
7 |
GDDD-00446
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
8 |
GDDD-00447
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
9 |
GDDD-00448
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
10 |
GDDD-00449
| | Chuyện mụ Lường | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
11 |
GDDD-00450
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
12 |
GDDD-00451
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
13 |
GDDD-00452
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
14 |
GDDD-00453
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
15 |
GDDD-00454
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
16 |
GDDD-00455
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
17 |
GDDD-00456
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
18 |
GDDD-00457
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
19 |
GDDD-00458
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
20 |
GDDD-00459
| | Sự tích con dã tràng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
21 |
GDDD-00460
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
22 |
GDDD-00461
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
23 |
GDDD-00462
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
24 |
GDDD-00463
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
25 |
GDDD-00464
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
26 |
GDDD-00465
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
27 |
GDDD-00466
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
28 |
GDDD-00467
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
29 |
GDDD-00468
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
30 |
GDDD-00469
| | Nghêu Sò Ốc Hến | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
31 |
GDDD-00480
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
32 |
GDDD-00481
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
33 |
GDDD-00482
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
34 |
GDDD-00483
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
35 |
GDDD-00484
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
36 |
GDDD-00485
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
37 |
GDDD-00486
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
38 |
GDDD-00487
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
39 |
GDDD-00488
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
40 |
GDDD-00489
| | Thạch Sanh | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
41 |
GDDD-00490
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
42 |
GDDD-00491
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
43 |
GDDD-00492
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
44 |
GDDD-00493
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
45 |
GDDD-00494
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
46 |
GDDD-00495
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
47 |
GDDD-00496
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
48 |
GDDD-00497
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
49 |
GDDD-00498
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
50 |
GDDD-00499
| | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
51 |
GDDD-00531
| | Chú bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
52 |
GDDD-00532
| | Chú bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
53 |
GDDD-00533
| | Chú bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
54 |
GDDD-00534
| | Chú bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
55 |
GDDD-00535
| | Chú bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
56 |
GDDD-00536
| | Cô bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
57 |
GDDD-00537
| | Cô bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
58 |
GDDD-00538
| | Cô bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
59 |
GDDD-00539
| | Cô bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
60 |
GDDD-00540
| | Cô bé tí hon | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
61 |
GDDD-00541
| | Chàng thợ may dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
62 |
GDDD-00542
| | Chàng thợ may dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
63 |
GDDD-00543
| | Chàng thợ may dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
64 |
GDDD-00544
| | Chàng thợ may dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
65 |
GDDD-00545
| | Những nhạc công thành Breme | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
66 |
GDDD-00546
| | Những nhạc công thành Breme | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
67 |
GDDD-00547
| | Những nhạc công thành Breme | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
68 |
GDDD-00548
| | Những nhạc công thành Breme | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
69 |
GDDD-00549
| | Những nhạc công thành Breme | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
70 |
GDDD-00582
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
71 |
GDDD-00583
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
72 |
GDDD-00584
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
73 |
GDDD-00585
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
74 |
GDDD-00586
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
75 |
GDDD-00587
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
76 |
GDDD-00588
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
77 |
GDDD-00589
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
78 |
GDDD-00590
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
79 |
GDDD-00591
| | Cứu vật vật trả ân | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
80 |
GDDD-00592
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
81 |
GDDD-00593
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
82 |
GDDD-00594
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
83 |
GDDD-00595
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
84 |
GDDD-00596
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
85 |
GDDD-00597
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
86 |
GDDD-00598
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
87 |
GDDD-00599
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
88 |
GDDD-00600
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
89 |
GDDD-00601
| | Của Thiên trả Địa | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
90 |
GDDD-00602
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
91 |
GDDD-00603
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
92 |
GDDD-00604
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
93 |
GDDD-00605
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
94 |
GDDD-00606
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
95 |
GDDD-00607
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
96 |
GDDD-00608
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
97 |
GDDD-00609
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
98 |
GDDD-00610
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
99 |
GDDD-00611
| | Sự tích bông sen | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
100 |
GDDD-00612
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
101 |
GDDD-00613
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
102 |
GDDD-00614
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
103 |
GDDD-00615
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
104 |
GDDD-00616
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
105 |
GDDD-00617
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
106 |
GDDD-00618
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
107 |
GDDD-00619
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
108 |
GDDD-00620
| | Sự tích quả dưa hấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
109 |
GDDD-00560
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
110 |
GDDD-00561
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
111 |
GDDD-00562
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
112 |
GDDD-00563
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
113 |
GDDD-00564
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
114 |
GDDD-00565
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
115 |
GDDD-00566
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
116 |
GDDD-00567
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
117 |
GDDD-00568
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
118 |
GDDD-00569
| | Cóc kiện trời | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
119 |
GDDD-00640
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
120 |
GDDD-00641
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
121 |
GDDD-00642
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
122 |
GDDD-00643
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
123 |
GDDD-00644
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
124 |
GDDD-00645
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
125 |
GDDD-00646
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
126 |
GDDD-00647
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
127 |
GDDD-00648
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
128 |
GDDD-00649
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
129 |
GDDD-00678
| | 100 truyện cổ tích thế giới | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 60000 | ĐV17 |
130 |
GDDD-00679
| | 100 truyện cổ tích thế giới | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 60000 | ĐV17 |
131 |
GDDD-00718
| | Chú lính chì dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
132 |
GDDD-00719
| | Chú lính chì dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
133 |
GDDD-00720
| | Chú lính chì dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
134 |
GDDD-00721
| | Chú lính chì dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
135 |
GDDD-00722
| | Chú lính chì dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐV17 |
136 |
GDDD-00723
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
137 |
GDDD-00724
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
138 |
GDDD-00725
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
139 |
GDDD-00726
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
140 |
GDDD-00727
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
141 |
GDDD-00728
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
142 |
GDDD-00729
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
143 |
GDDD-00730
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
144 |
GDDD-00731
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
145 |
GDDD-00732
| | Xử kiện | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
146 |
GDDD-00739
| | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 50000 | ĐV17 |
147 |
GDDD-00740
| | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 50000 | ĐV17 |
148 |
GDDD-00850
| | 190 câu chuyện rèn luyện tính tự lập cho trẻ | Hồng Đức | H. | 2013 | 119000 | ĐV18 |
149 |
GDDD-00855
| | William Shakespeare | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | ĐV18 |
150 |
GDDD-00900
| | Búp bê vải | Mỹ Thuật | H. | 2012 | 6000 | ĐV13 |
151 |
GDDD-00901
| | Lợn con dậy muộn. | Mỹ Thuật | H. | 2012 | 6000 | ĐV13 |
152 |
GDDD-00902
| | Quạ đen uống nước. | Mỹ Thuật | H. | 2012 | 6000 | ĐV18 |
153 |
GDDD-00933
| ANH TÚ | 652 câu đố tuổi thơ | Văn học | H. | 2018 | 28000 | V |
154 |
GDDD-01017
| ARIANNA CANDELL | Pinocchio= Chú bé người gỗ Pinocchio | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV17= V |
155 |
GDDD-01018
| ARIANNA CANDELL | Pinocchio= Chú bé người gỗ Pinocchio | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV17= V |
156 |
GDDD-01088
| ANH CHI | Lê Phụng Hiểu chuyện thác đao điền | Kim Đồng | H. | 2015 | 15000 | V18 |
157 |
GDDD-00401
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
158 |
GDDD-00402
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
159 |
GDDD-00403
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
160 |
GDDD-00404
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
161 |
GDDD-00405
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
162 |
GDDD-00406
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
163 |
GDDD-00407
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
164 |
GDDD-00408
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
165 |
GDDD-00409
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
166 |
GDDD-00410
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
167 |
GDDD-00411
| ANDERSEN | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 16000 | ĐV17 |
168 |
GDDD-00415
| ANH EM NHÀ GRIM | Hoàng tử ếch | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 16000 | ĐV17 |
169 |
GDDD-00416
| ANH EM NHÀ GRIM | Hoàng tử ếch | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 16000 | ĐV17 |
170 |
GDDD-00417
| ANH EM NHÀ GRIM | Hoàng tử ếch | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 16000 | ĐV17 |
171 |
GDDD-00154
| AN CƯƠNG | Sơn Tinh Thủy Tinh | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV18 |
172 |
GDDD-00073
| BÙI SĨ TỤNG | 150 Trò chơi thiếu nhi | Giáo Dục | H. | 2004 | 11600 | 372.6 |
173 |
GDDD-00074
| BÙI SĨ TỤNG | 150 Trò chơi thiếu nhi | Giáo Dục | H. | 2004 | 11600 | 372.6 |
174 |
GDDD-01103
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | H. | 2021 | 18000 | V13 |
175 |
GDDD-00976
| BÌNH AN | Cha là tương lai của gia đình | Đồng Nai | Đ.Nai | 2017 | 20000 | 371 |
176 |
GDDD-00894
| BÙI TIẾN | Truyện Trạng Quỳnh | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 50000 | ĐV13 |
177 |
GDDD-00783
| BẰNG PHI | Học sinh cười | Văn học | H. | 2010 | 17000 | ĐV17 |
178 |
GDDD-00362
| BRIAN MOSES | Kệ bạn chứ | Trẻ | TPHCM | 2006 | 13500 | VĐ18 |
179 |
GDDD-00412
| CARLO COLLODI | Pinocchio chú bé người gỗ | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 16000 | ĐV17 |
180 |
GDDD-00413
| CARLO COLLODI | Pinocchio chú bé người gỗ | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 16000 | ĐV17 |
181 |
GDDD-00414
| CARLO COLLODI | Pinocchio chú bé người gỗ | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 16000 | ĐV17 |
182 |
GDDD-00085
| CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | TPHCM | 2004 | 13000 | 373.D1 |
183 |
GDDD-00086
| CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | TPHCM | 2004 | 13000 | 373.D1 |
184 |
GDDD-00844
| CÁT LINH | Truyện cười pháp luật | Thời đại | H. | 2013 | 20000 | ĐV13 |
185 |
GDDD-00932
| CÁT LINH | Truyện cười pháp luật | Thời đại | H. | 2014 | 22000 | V |
186 |
GDDD-00950
| CAO BÁ ĐỊNH | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
187 |
GDDD-00961
| CAO BÁ ĐỊNH | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2016 | 20000 | 371 |
188 |
GDDD-00964
| CAO BÁ ĐỊNH | Hạt giống tâm hồn- Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2016 | 50000 | 371 |
189 |
GDDD-01104
| CAO BÁ ĐỊNH | Xin đừng làm mẹ khóc | Tổng Hợp TPHCM | TPHCM | 2022 | 118000 | VĐ13 |
190 |
GDDD-01061
| CHÍ THÀNH | Truyện cổ tích hay về lòng hiếu thảo | Dân Trí | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
191 |
GDDD-01062
| CHÍ THÀNH | Truyện cổ tích hay về lòng dũng cảm | Dân Trí | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
192 |
GDDD-01063
| CHÍ THÀNH | Truyện cổ tích hay về trí thông minh | Dân Trí | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
193 |
GDDD-01064
| CHÍ THÀNH | Truyện cổ tích hay về sự dí dỏm hài hước | Dân Trí | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
194 |
GDDD-00942
| CHU THỊ KIM TRANG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
195 |
GDDD-00943
| CHU THỊ KIM TRANG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
196 |
GDDD-00944
| CHU THỊ KIM TRANG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
197 |
GDDD-00945
| CHU THỊ KIM TRANG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
198 |
GDDD-00914
| CHU LAI | Phố | Hội nhà văn | H. | 2004 | 36000 | VN |
199 |
GDDD-00093
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo Dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
200 |
GDDD-00090
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Qùa tặng của cuộc sống | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | 371.015 |
201 |
GDDD-00091
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Qùa tặng của cuộc sống | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | 371.015 |
202 |
GDDD-00092
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Qùa tặng của cuộc sống | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | 371.015 |
203 |
GDDD-00161
| DOÃN ĐIỀN | Hoàng tử tí hon | Văn hóa dân tộc | H. | 2004 | 10000 | ĐV17 |
204 |
GDDD-00162
| ĐỨC DUY | Chim én có phép màu | Văn hóa dân tộc | H. | 2004 | 12000 | ĐV17 |
205 |
GDDD-00139
| ĐỨC HUY | Chim họa mi | Lao động | H. | 2005 | 15000 | ĐV17 |
206 |
GDDD-00261
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Giáo Dục | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
207 |
GDDD-00262
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Giáo Dục | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
208 |
GDDD-00263
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Giáo Dục | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
209 |
GDDD-00264
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Giáo Dục | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
210 |
GDDD-00265
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Giáo Dục | H. | 2008 | 6000 | ĐV17 |
211 |
GDDD-00360
| DUY TRINH | Siêu nhân khoai | Trẻ | TPHCM | 2009 | 7000 | VĐ18 |
212 |
GDDD-00361
| DUY TRINH | Bin nhận lỗi | Trẻ | TPHCM | 2009 | 7000 | VĐ18 |
213 |
GDDD-00570
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
214 |
GDDD-00571
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
215 |
GDDD-00572
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
216 |
GDDD-00573
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
217 |
GDDD-00574
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
218 |
GDDD-00575
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
219 |
GDDD-00576
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
220 |
GDDD-00577
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
221 |
GDDD-00578
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
222 |
GDDD-00579
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
223 |
GDDD-00580
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
224 |
GDDD-00581
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Anh em mồ côi | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
225 |
GDDD-00511
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
226 |
GDDD-00512
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
227 |
GDDD-00513
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
228 |
GDDD-00514
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
229 |
GDDD-00515
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
230 |
GDDD-00516
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
231 |
GDDD-00517
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
232 |
GDDD-00518
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
233 |
GDDD-00519
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
234 |
GDDD-00520
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
235 |
GDDD-00521
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
236 |
GDDD-00522
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
237 |
GDDD-00523
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
238 |
GDDD-00524
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
239 |
GDDD-00525
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
240 |
GDDD-00526
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
241 |
GDDD-00527
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
242 |
GDDD-00528
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
243 |
GDDD-00529
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
244 |
GDDD-00530
| ĐẶNG THU HƯƠNG | Người học trò và con chó đá | Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV17 |
245 |
GDDD-00956
| DIỄM PHƯƠNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | 371 |
246 |
GDDD-00934
| ĐỨC ANH | Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 39000 | V |
247 |
GDDD-00962
| ĐINH VIẾT PHỤNG | Hạt giống tâm hồn | Văn hóa Sài Gòn | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 22000 | 371 |
248 |
GDDD-00963
| ĐINH VIẾT PHỤNG | Hạt giống tâm hồn | Văn hóa Sài Gòn | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 18000 | 371 |
249 |
GDDD-00966
| DR. BERNIE S. SIEGEL | Quà tặng cuộc sống | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 38000 | 371 |
250 |
GDDD-00981
| DOLPHIN PRESS | Kiên trì = Perseverance | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
251 |
GDDD-00982
| DOLPHIN PRESS | Kiên trì = Perseverance | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
252 |
GDDD-00983
| DOLPHIN PRESS | Kiên trì = Perseverance | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
253 |
GDDD-00984
| DOLPHIN PRESS | Tử tế = Kindness | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
254 |
GDDD-00985
| DOLPHIN PRESS | Tử tế = Kindness | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
255 |
GDDD-00986
| DOLPHIN PRESS | Tử tế = Kindness | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
256 |
GDDD-00987
| DOLPHIN PRESS | Tinh thần trách nhiệm= Resfonsibility | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
257 |
GDDD-00988
| DOLPHIN PRESS | Tinh thần trách nhiệm= Resfonsibility | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
258 |
GDDD-00989
| DOLPHIN PRESS | Tinh thần trách nhiệm= Resfonsibility | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
259 |
GDDD-00990
| DOLPHIN PRESS | Đáng tin cậy = Defendability | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
260 |
GDDD-00991
| DOLPHIN PRESS | Đáng tin cậy = Defendability | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
261 |
GDDD-00992
| DOLPHIN PRESS | Đáng tin cậy = Defendability | Tổng hợp TP. HCM | TP HCM | 2018 | 16000 | 371.011+ ĐV13 |
262 |
GDDD-00841
| DAVID BURNIE | Bờ biển | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV2 |
263 |
GDDD-00846
| DƯƠNG THU ÁI | Cười nịnh | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 38000 | ĐV13 |
264 |
GDDD-00847
| DUY KHÁNH | Truyện hay mẹ kể bé nghe | Văn học | H. | 2016 | 45000 | ĐV13 |
265 |
GDDD-00857
| DUY LONG | Truyện thơ, câu đố thiếu nhi | Văn học | H. | 2016 | 44000 | ĐV13 |
266 |
GDDD-00834
| ĐỖ TRUNG LAI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
267 |
GDDD-00835
| ĐỖ TRUNG LAI | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
268 |
GDDD-00836
| ĐỖ TRUNG LAI | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
269 |
GDDD-00837
| ĐỖ TRUNG LAI | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | V23 |
270 |
GDDD-00838
| ĐỖ TRUNG LAI | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | V23 |
271 |
GDDD-00839
| ĐỖ TRUNG LAI | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
272 |
GDDD-00781
| ĐỨC ANH | Truyện tiếu lâm Việt Nam hay nhất | Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 27000 | ĐV17 |
273 |
GDDD-00782
| ĐỨC ANH | Truyện tiếu lâm Việt Nam hay nhất | Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 27000 | ĐV17 |
274 |
GDDD-00775
| ĐỨC ANH | 101 truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Văn hóa - Thông tin | H. | 2011 | 32000 | ĐV17 |
275 |
GDDD-00776
| ĐỨC ANH | 101 truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Văn hóa - Thông tin | H. | 2011 | 32000 | ĐV17 |
276 |
GDDD-01065
| ĐỨC HẬU | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2020 | 69000 | ĐV17 |
277 |
GDDD-01067
| ĐỨC HẬU | Mẹ kể bé nghe | Hồng Đức | H. | 2015 | 39000 | ĐV17 |
278 |
GDDD-01041
| ĐÔNG MAI | Vị khách lạ háu ăn | Phụ Nữ | H. | 2018 | 38000 | VĐ18 |
279 |
GDDD-01042
| DISNEY JUNIOR | Phiêu lưu cùng bạn bè | Kim Đồng | H. | 2018 | 75000 | VĐ13 |
280 |
GDDD-01044
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 42000 | 371 |
281 |
GDDD-01045
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 42000 | 371 |
282 |
GDDD-01046
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 42000 | 371 |
283 |
GDDD-01047
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 2 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 42000 | 371 |
284 |
GDDD-01048
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 2 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 42000 | 371 |
285 |
GDDD-01049
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 3 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | 371 |
286 |
GDDD-01050
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 3 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | 371 |
287 |
GDDD-01051
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 4 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | 371 |
288 |
GDDD-01052
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 4 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | 371 |
289 |
GDDD-01053
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 4 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | 371 |
290 |
GDDD-01054
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần tập 4 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | 371 |
291 |
GDDD-01076
| ĐỖ ĐỨC | 1001 truyện cười dân gian xưa và nay | Lao Động | H. | 2022 | 40000 | V13 |
292 |
GDDD-01080
| ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | Giáo dục | H. | 2017 | 25000 | V18 |
293 |
GDDD-01084
| ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | Tổng đốc thành Hà Nội Hoàng Diệu | Giáo dục | H. | 2017 | 25000 | V18 |
294 |
GDDD-00820
| ETHEL L. VOYNICH | Ruồi trâu | Văn học | H. | 2013 | 90000 | VN |
295 |
GDDD-00131
| EDMONDO DE AMICS | Những tấm lòng cao cả | Phự nữ | H. | 2004 | 31500 | V23 |
296 |
GDDD-00169
| G. L. TURCHINA - F. F. IVANOV - S. F. IVANOV | Ô cửa nhìn ra thế | Phự Nữ | H. | 2005 | 30000 | 373 |
297 |
GDDD-00120
| GIA TÚ CẦU | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | 373.01 |
298 |
GDDD-00121
| GIA TÚ CẦU | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | 373.01 |
299 |
GDDD-00122
| GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 373.01 |
300 |
GDDD-00123
| GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 373.01 |
301 |
GDDD-00124
| GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 373.01 |
302 |
GDDD-00237
| GIANG HÀ VỴ | Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở | Giáo Dục | H. | 2008 | 7500 | ĐV17 |
303 |
GDDD-00238
| GIANG HÀ VỴ | Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở | Giáo Dục | H. | 2008 | 7500 | ĐV17 |
304 |
GDDD-00239
| GIANG HÀ VỴ | Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở | Giáo Dục | H. | 2008 | 7500 | ĐV17 |
305 |
GDDD-00240
| GIANG HÀ VỴ | Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở | Giáo Dục | H. | 2008 | 7500 | ĐV17 |
306 |
GDDD-00241
| GIANG HÀ VỴ | Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở | Giáo Dục | H. | 2008 | 7500 | ĐV17 |
307 |
GDDD-00153
| HUY HƯNG | Gà con lạc mẹ | Kim Đồng | H. | 2004 | 3500 | ĐV18 |
308 |
GDDD-00224
| HOÀNG OANH | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thanh Niên | TPHCM | 2000 | 16000 | ĐV17 |
309 |
GDDD-00225
| HOÀNG OANH | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thanh Niên | TPHCM | 2000 | 16000 | ĐV17 |
310 |
GDDD-00226
| HOÀNG OANH | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thanh Niên | TPHCM | 2000 | 16000 | ĐV17 |
311 |
GDDD-00111
| HOÀNG LÂN | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo Dục | H. | 2003 | 3600 | 78 |
312 |
GDDD-00112
| HOÀNG LÂN | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo Dục | H. | 2003 | 3600 | 78 |
313 |
GDDD-00163
| HỒNG THÚY | Tôi đã lớn lên như thế nào ? | Phự nữ | H. | 2005 | 18000 | ĐV18 |
314 |
GDDD-00150
| HỒNG HÀ | Chàng ngốc và gã bợm | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV18 |
315 |
GDDD-00146
| HỒNG HÀ | Dũng sĩ Đam Dông | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | V23 |
316 |
GDDD-00057
| HOA ĐÀO | Niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | 371015 |
317 |
GDDD-00058
| HOA ĐÀO | Niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | 371015 |
318 |
GDDD-00323
| HOÀNG ANH | Sổ tay chính tả | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 20000 | 4 |
319 |
GDDD-00324
| HOÀNG ANH | Sổ tay chính tả | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 20000 | 4 |
320 |
GDDD-00325
| HOÀNG ANH | Sổ tay chính tả | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 20000 | 4 |
321 |
GDDD-00329
| HECTOR MALOT | Không gia đình | Văn học | H. | 2008 | 78000 | VN |
322 |
GDDD-00366
| HỒNG VIỆT | 3 anh em Dê Billy | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8500 | V16 |
323 |
GDDD-00367
| HỒNG VIỆT | 3 anh em Dê Billy | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8500 | V16 |
324 |
GDDD-00368
| HỒNG VIỆT | 3 anh em Dê Billy | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8500 | V16 |
325 |
GDDD-00369
| HỒNG VIỆT | 3 anh em Dê Billy | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8500 | V16 |
326 |
GDDD-00370
| HỒNG VIỆT | Những nhạc công thành Bremen | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8500 | V18 |
327 |
GDDD-00371
| HỒNG VIỆT | Những nhạc công thành Bremen | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8500 | V18 |
328 |
GDDD-00372
| HỒNG VIỆT | Những nhạc công thành Bremen | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8500 | V18 |
329 |
GDDD-00420
| HỒNG NHUNG | Cây tre trăm đốt | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
330 |
GDDD-00421
| HỒNG NHUNG | Cây tre trăm đốt | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
331 |
GDDD-00422
| HỒNG NHUNG | Cây tre trăm đốt | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
332 |
GDDD-00423
| HỒNG NHUNG | Cây tre trăm đốt | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
333 |
GDDD-00424
| HỒNG NHUNG | Cây tre trăm đốt | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
334 |
GDDD-00425
| HỒNG NHUNG | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
335 |
GDDD-00426
| HỒNG NHUNG | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
336 |
GDDD-00427
| HỒNG NHUNG | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
337 |
GDDD-00428
| HỒNG NHUNG | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
338 |
GDDD-00429
| HỒNG NHUNG | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hồng Đức | H. | 2012 | 15000 | ĐV17 |
339 |
GDDD-00430
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
340 |
GDDD-00431
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
341 |
GDDD-00432
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
342 |
GDDD-00433
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
343 |
GDDD-00434
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
344 |
GDDD-00435
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
345 |
GDDD-00436
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
346 |
GDDD-00437
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
347 |
GDDD-00438
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
348 |
GDDD-00439
| HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích đầm mực | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
349 |
GDDD-00840
| HỒNG HÀ | Chàng Đăm Bri | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV18 |
350 |
GDDD-00790
| HẢI VY | Kể chuyện bà huyện Thanh Quan | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
351 |
GDDD-00791
| HẢI VY | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 9V |
352 |
GDDD-00792
| HẢI VY | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
353 |
GDDD-00793
| HẢI VY | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
354 |
GDDD-00794
| HẢI VY | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
355 |
GDDD-00795
| HẢI VY | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
356 |
GDDD-00796
| HẢI VY | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
357 |
GDDD-00797
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
358 |
GDDD-00798
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
359 |
GDDD-00799
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
360 |
GDDD-00800
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
361 |
GDDD-00801
| HẢI VY | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9V |
362 |
GDDD-00802
| HẢI VY | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9V |
363 |
GDDD-00803
| HẢI VY | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9V |
364 |
GDDD-00804
| HẢI VY | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9V |
365 |
GDDD-00805
| HẢI VY | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
366 |
GDDD-00806
| HẢI VY | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
367 |
GDDD-00807
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
368 |
GDDD-00808
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
369 |
GDDD-00809
| HẢI VY | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
370 |
GDDD-00810
| HẢI VY | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
371 |
GDDD-00811
| HẢI VY | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
372 |
GDDD-00812
| HẢI VY | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
373 |
GDDD-00813
| HẢI VY | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
374 |
GDDD-00814
| HẢI VY | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9V |
375 |
GDDD-00815
| HẢI VY | Kể chuyện Cao Bá Quát | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
376 |
GDDD-00816
| HẢI VY | Kể chuyện Đào Tấn | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
377 |
GDDD-00817
| HẢI VY | Kể chuyện Đào Tấn | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
378 |
GDDD-00818
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Quang Khải | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
379 |
GDDD-00819
| HẢI VY | Kể chuyện Trần Quang Khải | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9V |
380 |
GDDD-00784
| HOÀNG GIANG | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | Văn hóa - Thông tin | H. | 2011 | 39000 | ĐV17 |
381 |
GDDD-00785
| HOÀNG GIANG | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | Văn hóa - Thông tin | H. | 2011 | 39000 | ĐV17 |
382 |
GDDD-00359
| HELENA RAMSAY | Cẩn thận khi ở gần nước | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
383 |
GDDD-00400
| HỒNG VIỆT | Goldilocks và 3 chú gấu | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 8500 | V18 |
384 |
GDDD-01033
| HOÀNG PHƯƠNG THÚY | Chiếc gối của con nghĩ gì? | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
385 |
GDDD-01034
| HOÀNG PHƯƠNG THÚY | Ai chịu trách nhiệm? | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
386 |
GDDD-01035
| HOÀNG PHƯƠNG THÚY | Công dân toàn cầu | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
387 |
GDDD-01036
| HOÀNG PHƯƠNG THÚY | Chiếc huy chương cảm ơn | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
388 |
GDDD-01037
| HOÀNG PHƯƠNG THÚY | Để đó cho mình | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
389 |
GDDD-01038
| HOÀNG PHƯƠNG THÚY | Vì sao con phải | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
390 |
GDDD-00935
| HOÀNG LAN | 333 câu đố luyện trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2018 | 35000 | V |
391 |
GDDD-00936
| HẠ VINH THI | Những chuyện cười ...đặc sắc nhất! | Thanh Hóa | T.Hóa | 2007 | 16000 | V |
392 |
GDDD-00921
| HARIET ELIZABETH BEECHER STOWE | Túp lều bác Tôm | Văn học | H. | 2018 | 118000 | VN |
393 |
GDDD-00913
| HÉCTOMALO | Không gia đình | Văn học | H. | 2005 | 58000 | VN |
394 |
GDDD-00951
| HÀ NGỌC CƯỜNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2010 | 36000 | 371 |
395 |
GDDD-00952
| HÀ NGỌC CƯỜNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2010 | 36000 | 371 |
396 |
GDDD-00953
| HỒ CÔNG HOÀI DŨNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
397 |
GDDD-00939
| HỒ CÔNG HOÀI DŨNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
398 |
GDDD-00940
| HỒ CÔNG HOÀI DŨNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
399 |
GDDD-00941
| HỒ CÔNG HOÀI DŨNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
400 |
GDDD-00947
| HỒ CÔNG HOÀI DŨNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
401 |
GDDD-01094
| HÀ ÂN | Yết Kiêu dã tượng | Kim Đồng | H. | 2006 | 7500 | V18 |
402 |
GDDD-00974
| HECTOR MALOT | Trong gia đình | Văn học | H. | 2018 | 89000 | VN |
403 |
GDDD-01068
| HOÀNG THÚY | 109 truyện kể cho bé trước giờ đi ngủ | Thời Đại | H. | 2013 | 46000 | ĐV17 |
404 |
GDDD-00918
| J.K.JOWLING | Harry Potter và phòng chứa bí mật | Trẻ | H. | 2011 | 125000 | VN |
405 |
GDDD-00919
| J.K.JOWLING | Harry Potter và Hoàng tử lai | Trẻ | H. | 2009 | 125000 | VN |
406 |
GDDD-00328
| JACK LONDON | Nanh Trắng | Văn học | H. | 2009 | 37000 | VN |
407 |
GDDD-00364
| JOHN A. SCHINDLER, M.D | Sống đẹp mỗi ngày | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 33000 | VN |
408 |
GDDD-00175
| JENNIFER COLDREY | Áo giáp động vật | Kim Đồng | H. | 2006 | 12000 | ĐV2 |
409 |
GDDD-00187
| KAREL DVORAK | Truyện kể thời trung cổ | Văn hóa - Thông tin | H. | 2007 | 28000 | V13 |
410 |
GDDD-00842
| KHÁNH PHƯƠNG | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H. | 2016 | 28000 | ĐV13 |
411 |
GDDD-00824
| LY LY | 50 gương hiếu thời nay | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 9000 | 371 |
412 |
GDDD-00825
| LY LY | 50 gương hiếu thời nay | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 9000 | 371 |
413 |
GDDD-00826
| LY LY | 50 gương hiếu thời nay | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 9000 | 371 |
414 |
GDDD-00905
| LÊ VĂN TÂN | Dành cho mẹ món quà của tình yêu. | Tổng hợp | TP.Hồ Chí Minh | 2008 | 30000 | VN |
415 |
GDDD-00948
| LÊ THỊ HỒNG LAM | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
416 |
GDDD-00949
| LÊ THỊ HỒNG LAM | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
417 |
GDDD-00959
| LÊ THU GIANG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 24000 | 371 |
418 |
GDDD-01091
| LÊ PHƯƠNG LIÊN | TRẦN NHÂN TÔNG | Kim Đồng | H. | 2020 | 15000 | V18 |
419 |
GDDD-01092
| LÊ PHƯƠNG LIÊN | TRẦN NHÂN TÔNG | Kim Đồng | H. | 2020 | 15000 | V18 |
420 |
GDDD-01093
| LÊ PHƯƠNG LIÊN | TRẦN THÁI TÔNG | Kim Đồng | H. | 2020 | 15000 | V18 |
421 |
GDDD-01082
| LƯƠNG DUYÊN | Lí Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân | Giáo dục | H. | 2017 | 25000 | V18 |
422 |
GDDD-01079
| LƯƠNG DUYÊN | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | Giáo dục | H. | 2017 | 25000 | V18 |
423 |
GDDD-00704
| LÊ HUY HẢO | Giúp ít kinh nghiệm | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 20000 | ĐV17 |
424 |
GDDD-00705
| LÊ HUY HẢO | Giúp ít kinh nghiệm | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 20000 | ĐV17 |
425 |
GDDD-00167
| LÊ THỊ THỦY | Phòng tránh tai nạn thường gặp ở trẻ em | Hà Nội | H. | 2001 | 0 | ĐV 23 |
426 |
GDDD-00168
| LÊ NGỌC YẾN | Chăm sóc sức khỏe trẻ em gái | Phự Nữ | H. | 2004 | 9000 | 371 |
427 |
GDDD-00171
| LINDA GAMLIN | Cây | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV2 |
428 |
GDDD-00172
| LINDA GAMLIN | Cây | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV2 |
429 |
GDDD-00173
| LINDA GAMLIN | Cây | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV2 |
430 |
GDDD-00190
| LÊ ĐÌNH HÀ | Sổ tay kiến thức lịch sử | Giáo Dục | H. | 2007 | 6500 | 9 |
431 |
GDDD-00191
| LÊ ĐÌNH HÀ | Sổ tay kiến thức lịch sử | Giáo Dục | H. | 2007 | 6500 | 9 |
432 |
GDDD-00192
| LÊ ĐÌNH HÀ | Sổ tay kiến thức lịch sử | Giáo Dục | H. | 2007 | 6500 | 9 |
433 |
GDDD-00108
| LÊ PHƯƠNG NGA | Chuyện vui dạy học | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | 371 |
434 |
GDDD-00109
| LÊ PHƯƠNG NGA | Chuyện vui dạy học | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | 371 |
435 |
GDDD-00110
| LÊ PHƯƠNG NGA | Chuyện vui dạy học | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | 371 |
436 |
GDDD-00164
| MINH ANH | Em khám phá thế giới | Phự nữ | H. | 2005 | 16000 | ĐV18 |
437 |
GDDD-00165
| MINH ANH | Em khám phá thế giới | Phự nữ | H. | 2005 | 16000 | ĐV18 |
438 |
GDDD-00166
| MOKA | Em gái tìm hiểu bản thân mình | Phự nữ | H. | 2005 | 11000 | 61 |
439 |
GDDD-00094
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2005 | 6000 | V23 |
440 |
GDDD-00176
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ nghĩ đúng - đoán liền | Hồng Đức | H. | 2008 | 22000 | 51 |
441 |
GDDD-00177
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ nghĩ đúng - đoán liền | Hồng Đức | H. | 2008 | 22000 | 51 |
442 |
GDDD-00178
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ nghĩ nhanh - đoán chuẩn | Hồng Đức | H. | 2008 | 21000 | 51 |
443 |
GDDD-00179
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ nghĩ nhanh - đoán chuẩn | Hồng Đức | H. | 2008 | 21000 | 51 |
444 |
GDDD-00180
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ đố hay - đoán giỏi | Hồng Đức | H. | 2008 | 22000 | 51 |
445 |
GDDD-00181
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ đố hay - đoán giỏi | Hồng Đức | H. | 2008 | 22000 | 51 |
446 |
GDDD-00182
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ luận hay - đoán trúng | Hồng Đức | H. | 2008 | 22000 | 51 |
447 |
GDDD-00183
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ luận hay - đoán trúng | Hồng Đức | H. | 2008 | 22000 | 51 |
448 |
GDDD-00184
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ nhanh mắt - đoán ngay | Hồng Đức | H. | 2008 | 22000 | 51 |
449 |
GDDD-00185
| MẠNH ĐỨC | 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ nhanh mắt - đoán ngay | Hồng Đức | H. | 2008 | 22000 | 51 |
450 |
GDDD-00331
| MAI HƯƠNG | Điều ước của cha | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
451 |
GDDD-00332
| MAI HƯƠNG | Điều ước của cha | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
452 |
GDDD-00333
| MAI HƯƠNG | Điều ước của cha | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
453 |
GDDD-00334
| MAI HƯƠNG | Bài học yêu thương của thầy | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
454 |
GDDD-00335
| MAI HƯƠNG | Bài học yêu thương của thầy | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
455 |
GDDD-00336
| MAI HƯƠNG | Bài học yêu thương của thầy | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
456 |
GDDD-00337
| MAI HƯƠNG | Đừng bao giờ ngừng mơ ước | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
457 |
GDDD-00338
| MAI HƯƠNG | Đừng bao giờ ngừng mơ ước | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
458 |
GDDD-00339
| MAI HƯƠNG | Đừng bao giờ ngừng mơ ước | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
459 |
GDDD-00340
| MAI HƯƠNG | Tha thứ cũng là một nghệ thuật | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
460 |
GDDD-00341
| MAI HƯƠNG | Tha thứ cũng là một nghệ thuật | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
461 |
GDDD-00342
| MAI HƯƠNG | Tha thứ cũng là một nghệ thuật | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
462 |
GDDD-00343
| MAI HƯƠNG | Suy ngẫm về cuộc sống | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
463 |
GDDD-00344
| MAI HƯƠNG | Suy ngẫm về cuộc sống | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
464 |
GDDD-00345
| MAI HƯƠNG | Suy ngẫm về cuộc sống | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
465 |
GDDD-00346
| MAI HƯƠNG | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
466 |
GDDD-00347
| MAI HƯƠNG | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
467 |
GDDD-00348
| MAI HƯƠNG | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | VĐ1 |
468 |
GDDD-00680
| MINH ÁNH | Truyện cổ Andecxen: Chim họa mi | Đồng Nai | Đ.Nai | 2009 | 13500 | ĐV17 |
469 |
GDDD-00681
| MINH ÁNH | Truyện cổ Andecxen: Vịt con xấu xí | Đồng Nai | Đ.Nai | 2009 | 13500 | ĐV17 |
470 |
GDDD-00682
| MINH ÁNH | Truyện cổ Andecxen: Người làm vườn hạnh phúc | Đồng Nai | Đ.Nai | 2009 | 13500 | ĐV17 |
471 |
GDDD-00683
| MINH ÁNH | Truyện cổ Andecxen: Người làm vườn hạnh phúc | Đồng Nai | Đ.Nai | 2009 | 13500 | ĐV17 |
472 |
GDDD-00320
| MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy Toán học dành cho học sinh | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 25000 | 51 |
473 |
GDDD-00321
| MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy Toán học dành cho học sinh | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 25000 | 51 |
474 |
GDDD-00322
| MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy Toán học dành cho học sinh | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 25000 | 51 |
475 |
GDDD-01074
| MÃ GIANG LÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 35000 | V21 |
476 |
GDDD-01090
| MINH HIẾU | Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | H. | 2020 | 15000 | V18 |
477 |
GDDD-01102
| MINH LÂM | Câu đố tuổi học trò | Hồng Đức | H. | 2021 | 37000 | V21 |
478 |
GDDD-01097
| MARIE TIBI | Đoàn kết là sức mạnh | Thanh Niên | H. | 2021 | 8000 | V18 |
479 |
GDDD-01029
| MINH HUYỀN | 101 truyện cổ tích và những bài học dành cho bé | Hồng Đức | H. | 2016 | 108000 | ĐV17 |
480 |
GDDD-00928
| MAI KHANH | Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao - Dân ca Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 89000 | V |
481 |
GDDD-00930
| MÃ GIANG LÂN | Tục ngữ, ca dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 1999 | 20000 | V |
482 |
GDDD-00915
| MARC LEVY | Nếu em không phải một giấc mơ | Hội nhà văn | H. | 2008 | 42000 | VN |
483 |
GDDD-00828
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
484 |
GDDD-00829
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
485 |
GDDD-00830
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
486 |
GDDD-00741
| MIERU FUJIY AMA | Vĩ nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2011 | 18000 | ĐV2 |
487 |
GDDD-00742
| MIERU FUJIY AMA | Vĩ nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2011 | 18000 | ĐV2 |
488 |
GDDD-00743
| MIERU FUJIY AMA | Vĩ nhân thế giới | Kim Đồng | H. | 2011 | 18000 | ĐV2 |
489 |
GDDD-01089
| NAM VIỆT | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2020 | 15000 | V18 |
490 |
GDDD-01096
| NGUYỄN CƯƠNG | Lê Hoàn Lý Thường Kiệt | ĐHQG Hà Nội | H. | 2016 | 8000 | V18 |
491 |
GDDD-01078
| NGỌC HÀ | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Dân Trí | H. | 2017 | 32000 | ĐV17 |
492 |
GDDD-01081
| NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Lê Quý Đôn nhà bác học kiệt xuất | Giáo dục | H. | 2017 | 25000 | V18 |
493 |
GDDD-01087
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Kim Đồng | H. | 1998 | 6600 | V18 |
494 |
GDDD-01030
| NGUYỄN NHƯ QUỲNH | Những truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Mỹ Thuật | H. | 2018 | 120000 | ĐV17 |
495 |
GDDD-00975
| NGUYỄN THU THỦY | Trí tuệ diệu kì | ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371 |
496 |
GDDD-00958
| NGUYỄN VĂN SƯỚNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
497 |
GDDD-01070
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2018 | 49000 | ĐV17 |
498 |
GDDD-01071
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2019 | 57000 | ĐV17 |
499 |
GDDD-01066
| NGỌC HÀ | 100 truyện cổ tích Việt Nam Quyển 1 | Dân Trí | H. | 2017 | 32000 | ĐV17 |
500 |
GDDD-00733
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Chàng ngốc được kiện | Mỹ Thuật | H. | 2012 | 30000 | ĐV17 |
501 |
GDDD-00734
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Chàng ngốc được kiện | Mỹ Thuật | H. | 2012 | 30000 | ĐV17 |
502 |
GDDD-00735
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Chàng ngốc được kiện | Mỹ Thuật | H. | 2012 | 30000 | ĐV17 |
503 |
GDDD-00736
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Cô bé lọ lem | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
504 |
GDDD-00737
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Cô bé lọ lem | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
505 |
GDDD-00738
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Cô bé lọ lem | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
506 |
GDDD-00709
| NGÔ DUY TÙNG | 112 truyện tiếu lâm Việt Nam hay nhất | Đồng Nai | Đ.Nai | 2009 | 22000 | ĐV17 |
507 |
GDDD-00760
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2012 | 49000 | VĐ13 |
508 |
GDDD-00761
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2012 | 49000 | VĐ13 |
509 |
GDDD-00786
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2012 | 49000 | ĐV17 |
510 |
GDDD-00787
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2012 | 49000 | ĐV17 |
511 |
GDDD-00788
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2012 | 49000 | ĐV17 |
512 |
GDDD-00757
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 44000 | 9V |
513 |
GDDD-00758
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 44000 | 9V |
514 |
GDDD-00777
| NGỌC HÀ | Cổ tích về các loài hoa và quả | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 32000 | ĐV17 |
515 |
GDDD-00778
| NGỌC HÀ | Cổ tích về các loài hoa và quả | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 32000 | ĐV17 |
516 |
GDDD-00779
| NGỌC HÀ | Những truyện cổ tích hay nhất về Hoàng tử và công chúa | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 45000 | ĐV17 |
517 |
GDDD-00780
| NGỌC HÀ | Những truyện cổ tích hay nhất về Hoàng tử và công chúa | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 45000 | ĐV17 |
518 |
GDDD-00768
| NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Đà Nẵng | Đa.N | 2010 | 22000 | ĐV17 |
519 |
GDDD-00769
| NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Đà Nẵng | Đa.N | 2010 | 22000 | ĐV17 |
520 |
GDDD-00845
| NGUYỄN ÁNH NGỌC | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Lao động | H. | 2016 | 45000 | ĐV13 |
521 |
GDDD-00859
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn Học | H. | 2015 | 35000 | ĐV13 |
522 |
GDDD-00860
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn Học | H. | 2015 | 35000 | ĐV13 |
523 |
GDDD-00861
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn Học | H. | 2018 | 44000 | ĐV13 |
524 |
GDDD-00862
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn Học | H. | 2018 | 44000 | ĐV13 |
525 |
GDDD-00864
| NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG | 1001 chuyện kể về các danh nhân | Văn học | H. | 2016 | 40000 | ĐV13 |
526 |
GDDD-00865
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | who? | Kim Đồng | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 45000 | ĐV13 |
527 |
GDDD-00866
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | who? | Kim Đồng | H. | 2018 | 55000 | ĐV18 |
528 |
GDDD-00867
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | who? | Kim Đồng | H. | 2018 | 48000 | ĐV18 |
529 |
GDDD-00868
| NGỌC LINH | 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ | Thế giới | H. | 2016 | 50000 | ĐV18 |
530 |
GDDD-00870
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV18 |
531 |
GDDD-00871
| NGUYỄN VÂN HẠNH | Danh nhân thế giới - ÊĐIXƠN | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | ĐV18 |
532 |
GDDD-00872
| NGUYỄN VÂN HẠNH | Danh nhân thế giới - HêLen | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | ĐV18 |
533 |
GDDD-00873
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | ÔlivơTuýt | Kim Đồng | H. | 2018 | 40000 | ĐV18 |
534 |
GDDD-00874
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | who? Gregor Mendel | Kim Đồng | H. | 2018 | 55000 | ĐV18 |
535 |
GDDD-00875
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | who? Nelson Mandela | Kim Đồng | H. | 2014 | 45000 | ĐV18 |
536 |
GDDD-00876
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | who? Winston Churchill | Kim Đồng | H. | 2016 | 48000 | ĐV18 |
537 |
GDDD-00877
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
538 |
GDDD-00920
| NGUYỄN NGỌC ẢNH | Văn hóa làng Ngọc Hòa | Hải Dương | H.Dương | 2014 | 50000 | VN |
539 |
GDDD-00906
| NGUYỄN BÍCH LAN | Không gục ngã. | Hội nhà văn | H. | 2014 | 78000 | V |
540 |
GDDD-00895
| NGUYỄN THU QUỲNH | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Quốc Gia | H. | 2015 | 35000 | ĐV13 |
541 |
GDDD-00880
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về đạo lí lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | ĐV13 |
542 |
GDDD-00881
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
543 |
GDDD-00882
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
544 |
GDDD-00883
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
545 |
GDDD-00885
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
546 |
GDDD-00886
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
547 |
GDDD-00887
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về đạo lí lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | ĐV13 |
548 |
GDDD-00888
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
549 |
GDDD-00889
| NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2017 | 58000 | ĐV13 |
550 |
GDDD-00938
| NGUYỄN VIẾT CÔNG | Hạt giống tâm hồn | TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 19000 | 371 |
551 |
GDDD-00927
| NGUYỄN BÍNH | Thơ và đời | Văn học | H. | 2003 | 32000 | V |
552 |
GDDD-00922
| NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Phụ nữ | H. | 2016 | 110000 | V13 |
553 |
GDDD-00923
| NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Phụ nữ | H. | 2016 | 110000 | V13 |
554 |
GDDD-00924
| NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Phụ nữ | H. | 2016 | 110000 | V13 |
555 |
GDDD-00954
| NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
556 |
GDDD-00955
| NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
557 |
GDDD-01019
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Sharing and Respecting= Bé biết chia sẻ và luôn tôn trọng | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13=V |
558 |
GDDD-01020
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Sharing and Respecting= Bé biết chia sẻ và luôn tôn trọng | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13=V |
559 |
GDDD-01021
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Sharing and Respecting= Bé biết chia sẻ và luôn tôn trọng | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13=V |
560 |
GDDD-01022
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Being sincere and in Hamony= Bé sống chân thành và chan hòa | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13=V |
561 |
GDDD-01023
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Being sincere and in Hamony= Bé sống chân thành và chan hòa | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13=V |
562 |
GDDD-01024
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Being sincere and in Hamony= Bé sống chân thành và chan hòa | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13=V |
563 |
GDDD-01025
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Learning to be Patient = Bé học hiểu về tính kiên trì | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.102+ĐV13 |
564 |
GDDD-01026
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Learning to be Patient = Bé học hiểu về tính kiên trì | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.102+ĐV13 |
565 |
GDDD-01027
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Learning to be Patient = Bé học hiểu về tính kiên trì | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.102+ĐV13 |
566 |
GDDD-01028
| NGUYỄN CỪ | Truyện cổ tích Việt Nam | Văn học | H. | 2012 | 145000 | ĐV17 |
567 |
GDDD-00967
| NGUYỄN HỮU PHÁCH | Dưới tán cây xanh | Hội nhà văn | H. | 2015 | 99000 | 371 |
568 |
GDDD-00968
| NGUYỄN HỮU PHÁCH | Dưới tán cây xanh | Hội nhà văn | H. | 2015 | 99000 | 371 |
569 |
GDDD-00969
| NGUYỄN HỮU PHÁCH | Dưới tán cây xanh | Hội nhà văn | H. | 2015 | 99000 | 371 |
570 |
GDDD-00970
| NGUYỄN HỮU PHÁCH | Dưới tán cây xanh | Hội nhà văn | H. | 2015 | 99000 | 371 |
571 |
GDDD-00971
| NGUYỄN HỮU PHÁCH | Dưới tán cây xanh | Hội nhà văn | H. | 2015 | 99000 | 371 |
572 |
GDDD-00972
| NGUYỄN THU THỦY | Những lời thông thái | ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371 |
573 |
GDDD-00973
| NGUYỄN THU THỦY | Chìa khóa của thành công | ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371 |
574 |
GDDD-00977
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Sống bằng cả trái tim | Thế Giới | H. | 2015 | 39000 | 371 |
575 |
GDDD-00993
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Making the right choise= Bé học lựa chọn theo tình huống | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
576 |
GDDD-00994
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Making the right choise= Bé học lựa chọn theo tình huống | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
577 |
GDDD-00995
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Making the right choise= Bé học lựa chọn theo tình huống | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
578 |
GDDD-00996
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Consideration and contentment= Bé học trân trọng và biết bằng lòng | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
579 |
GDDD-00997
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Consideration and contentment= Bé học trân trọng và biết bằng lòng | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
580 |
GDDD-00998
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Consideration and contentment= Bé học trân trọng và biết bằng lòng | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
581 |
GDDD-00999
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Living creatures and nature changing= Bé học về sự sống và sự thay đổi của tự nhiên | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
582 |
GDDD-01000
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Living creatures and nature changing= Bé học về sự sống và sự thay đổi của tự nhiên | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
583 |
GDDD-01001
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Living creatures and nature changing= Bé học về sự sống và sự thay đổi của tự nhiên | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
584 |
GDDD-01002
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Hard working and time management= Bé học tính chăm chỉ, biết sắp xếp thời gian | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
585 |
GDDD-01003
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Hard working and time management= Bé học tính chăm chỉ, biết sắp xếp thời gian | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
586 |
GDDD-01004
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Hard working and time management= Bé học tính chăm chỉ, biết sắp xếp thời gian | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
587 |
GDDD-01005
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Calming and problem solving= Bé biết bình tĩnh, tự giải quyết khó khăn | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
588 |
GDDD-01006
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Calming and problem solving= Bé biết bình tĩnh, tự giải quyết khó khăn | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
589 |
GDDD-01007
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Calming and problem solving= Bé biết bình tĩnh, tự giải quyết khó khăn | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
590 |
GDDD-01008
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Discovering nature = Bé tìm hiểu về tự nhiên | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
591 |
GDDD-01009
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Discovering nature = Bé tìm hiểu về tự nhiên | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
592 |
GDDD-01010
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Discovering nature = Bé tìm hiểu về tự nhiên | Thanh Niên | H. | 2018 | 26000 | 371.011+ ĐV13 |
593 |
GDDD-01011
| NGUYỄN PHƯƠNG MAI | The Pied Piper of Hamelin= Người thổi sáo thành Hamelin | Hồng Đức | H. | 2015 | 30000 | DDV17= V |
594 |
GDDD-01012
| NGUYỄN PHƯƠNG MAI | The Pied Piper of Hamelin= Người thổi sáo thành Hamelin | Hồng Đức | H. | 2015 | 30000 | DDV17= V |
595 |
GDDD-01013
| NGUYỄN PHƯƠNG MAI | The Pied Piper of Hamelin= Người thổi sáo thành Hamelin | Hồng Đức | H. | 2015 | 30000 | DDV17= V |
596 |
GDDD-01014
| NGUYỄN PHƯƠNG MAI | The Jown Musicians of Bremen= Những nhạc sĩ thành Bremen | Hồng Đức | H. | 2015 | 30000 | ĐV17= V |
597 |
GDDD-01015
| NGUYỄN PHƯƠNG MAI | The Jown Musicians of Bremen= Những nhạc sĩ thành Bremen | Hồng Đức | H. | 2015 | 30000 | ĐV17= V |
598 |
GDDD-01016
| NGUYỄN PHƯƠNG MAI | The Jown Musicians of Bremen= Những nhạc sĩ thành Bremen | Hồng Đức | H. | 2015 | 30000 | ĐV17= V |
599 |
GDDD-00330
| NGỌC KHÁNH | Xã hội và cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2009 | 60000 | VĐ2 |
600 |
GDDD-00326
| NGUYỄN GIAO CƯ | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2004 | 19000 | ĐV17 |
601 |
GDDD-00327
| NGUYỄN GIAO CƯ | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2004 | 19000 | ĐV17 |
602 |
GDDD-00672
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Aladanh và cây đèn thần | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
603 |
GDDD-00673
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Aladanh và cây đèn thần | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
604 |
GDDD-00674
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Aladanh và cây đèn thần | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
605 |
GDDD-00675
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
606 |
GDDD-00676
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
607 |
GDDD-00677
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 30000 | ĐV17 |
608 |
GDDD-00349
| NGÔ CHẤN BA | Mèo và chuột đấu trí | Kim Đồng | H. | 2008 | 20000 | VĐ18 |
609 |
GDDD-00350
| NGÔ CHẤN BA | Mèo và chuột đấu trí | Kim Đồng | H. | 2008 | 20000 | VĐ18 |
610 |
GDDD-00307
| NGUYÊN THẮNG | Con chó tham ăn | Hà Nội | H. | 2008 | 8500 | ĐV18 |
611 |
GDDD-00308
| NGUYÊN THẮNG | Hai người bạn và con gấu | Hà Nội | H. | 2008 | 8500 | ĐV18 |
612 |
GDDD-00309
| NGUYÊN THẮNG | Chuột nhà và chuột đồng | Hà Nội | H. | 2008 | 8500 | ĐV18 |
613 |
GDDD-00242
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Kim Đồng chiến sĩ liên lạc trẻ tuổi | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
614 |
GDDD-00243
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Kim Đồng chiến sĩ liên lạc trẻ tuổi | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
615 |
GDDD-00244
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Kim Đồng chiến sĩ liên lạc trẻ tuổi | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
616 |
GDDD-00245
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Kim Đồng chiến sĩ liên lạc trẻ tuổi | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
617 |
GDDD-00246
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Kim Đồng chiến sĩ liên lạc trẻ tuổi | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
618 |
GDDD-00247
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV17 |
619 |
GDDD-00248
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV17 |
620 |
GDDD-00249
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV17 |
621 |
GDDD-00250
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV17 |
622 |
GDDD-00251
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Giáo Dục | H. | 2008 | 7000 | ĐV17 |
623 |
GDDD-00252
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Giáo Dục | H. | 2008 | 7000 | ĐV17 |
624 |
GDDD-00253
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Giáo Dục | H. | 2008 | 7000 | ĐV17 |
625 |
GDDD-00254
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Giáo Dục | H. | 2008 | 7000 | ĐV17 |
626 |
GDDD-00255
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Giáo Dục | H. | 2008 | 7000 | ĐV17 |
627 |
GDDD-00256
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Xi - Ôn - Cốp - Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
628 |
GDDD-00257
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Xi - Ôn - Cốp - Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
629 |
GDDD-00258
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Xi - Ôn - Cốp - Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
630 |
GDDD-00259
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Xi - Ôn - Cốp - Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
631 |
GDDD-00260
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Xi - Ôn - Cốp - Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | Giáo Dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV17 |
632 |
GDDD-00095
| NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | Giáo Dục | H. | 2004 | 17000 | 8(V) |
633 |
GDDD-00096
| NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | Giáo Dục | H. | 2004 | 17000 | 8(V) |
634 |
GDDD-00097
| NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | Giáo Dục | H. | 2004 | 17000 | 8(V) |
635 |
GDDD-00113
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 3K9V |
636 |
GDDD-00114
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 3K9V |
637 |
GDDD-00115
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 3K9V |
638 |
GDDD-00116
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | V23 |
639 |
GDDD-00125
| NGUYỄN THỊ BÉ | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | 8V |
640 |
GDDD-00144
| NGUYỄN HƯỜNG LÝ | Kén rể | Kim Đồng | H. | 2005 | 6500 | V23 |
641 |
GDDD-00135
| NGUYỄN SƠN LIÊN | Những nụ cười hài hước | Phự Nữ | H. | 2005 | 24000 | 79 |
642 |
GDDD-00045
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
643 |
GDDD-00046
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
644 |
GDDD-00047
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
645 |
GDDD-00048
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 12500 | 372 |
646 |
GDDD-00049
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 12500 | 372 |
647 |
GDDD-00050
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 12500 | 372 |
648 |
GDDD-00051
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giói tập 1 | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 9200 | VĐ13 |
649 |
GDDD-00052
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giói tập 1 | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 9200 | VĐ13 |
650 |
GDDD-00075
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người linh đảo | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
651 |
GDDD-00076
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người linh đảo | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
652 |
GDDD-00077
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người linh đảo | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
653 |
GDDD-00078
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
654 |
GDDD-00079
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
655 |
GDDD-00080
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
656 |
GDDD-00081
| NGUYỄN VĂN DÂN | Thần thoại Hy Lạp | Giáo Dục | H. | 2005 | 28000 | N |
657 |
GDDD-00082
| NGUYỄN VĂN DÂN | Thần thoại Hy Lạp | Giáo Dục | H. | 2005 | 28000 | N |
658 |
GDDD-00083
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
659 |
GDDD-00084
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
660 |
GDDD-00062
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
661 |
GDDD-00063
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
662 |
GDDD-00064
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
663 |
GDDD-00065
| NGUYỄN HẠNH | Tình yêu thương | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 15 |
664 |
GDDD-00066
| NGUYỄN HẠNH | Tình yêu thương | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 15 |
665 |
GDDD-00067
| NGUYỄN HẠNH | Tình yêu thương | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 15 |
666 |
GDDD-00068
| NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
667 |
GDDD-00069
| NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
668 |
GDDD-00070
| NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
669 |
GDDD-00027
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | TPHCM | 2003 | 5300 | 371 |
670 |
GDDD-00028
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | TPHCM | 2003 | 5300 | 371 |
671 |
GDDD-00029
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | TPHCM | 2003 | 5300 | 371 |
672 |
GDDD-00036
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 14700 | V23 |
673 |
GDDD-00037
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 14700 | V23 |
674 |
GDDD-00038
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 14700 | V23 |
675 |
GDDD-00039
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 9 |
676 |
GDDD-00040
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 9 |
677 |
GDDD-00041
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 9 |
678 |
GDDD-00365
| NHÃ NAM | Những lá thư làm ấm lòng thầy cô | Trẻ | TPHCM | 2009 | 24500 | V16 |
679 |
GDDD-00891
| NHƯ LÊ | Miệng xinh nói lời hay | Mĩ thuật | H. | 2014 | 75000 | ĐV13 |
680 |
GDDD-00892
| NHƯ LÊ | Rèn luyện sức khỏe | Mĩ thuật | H. | 2014 | 75000 | ĐV13 |
681 |
GDDD-00893
| NHƯ LÊ | Chớ nên than phiền | Mĩ thuật | H. | 2014 | 75000 | ĐV13 |
682 |
GDDD-01032
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé gái | Kim Đồng | H. | 2016 | 69000 | ĐV17 |
683 |
GDDD-01055
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện cổ tích Việt Nam được yêu thích nhất | Kim Đồng | H. | 2018 | 69000 | ĐV17 |
684 |
GDDD-01056
| NHẬT LINH | Chiếc gương thần | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 28000 | ĐV17 |
685 |
GDDD-01057
| NHẬT LINH | Cảm ơn ai | Mỹ Thuật | H. | 2017 | 28000 | ĐV17 |
686 |
GDDD-01058
| NHẬT LINH | Lời nói đúng lúc | Mỹ Thuật | H. | 2017 | 28000 | ĐV17 |
687 |
GDDD-01060
| NHẬT LINH | Tại sao nên ăn nhiều rau | Mỹ Thuật | H. | 2016 | 23000 | ĐV17 |
688 |
GDDD-01098
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trước giờ đi ngủ | Văn học | H. | 2018 | 50000 | V18 |
689 |
GDDD-00418
| OSCAR WILDE | Hoàng tử và chim én | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 16000 | ĐV17 |
690 |
GDDD-00419
| OSCAR WILDE | Hoàng tử và chim én | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 16000 | ĐV17 |
691 |
GDDD-00351
| PAUL HUMPHREY | Cẩn thận khi ra đường | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
692 |
GDDD-00352
| PAUL HUMPHREY | Cẩn thận khi ra đường | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
693 |
GDDD-00353
| PAUL HUMPHREY | Cẩn thận khi ra đường | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
694 |
GDDD-00354
| PAUL HUMPHREY | Cẩn thận khi ra đường | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
695 |
GDDD-00355
| PAUL HUMPHREY | Cẩn thận khi ra đường | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
696 |
GDDD-00356
| PAUL HUMPHREY | Cẩn thận khi ra đường | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
697 |
GDDD-00357
| PAUL HUMPHREY | Cẩn thận với người lạ và cả với người quen | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
698 |
GDDD-00358
| PAUL HUMPHREY | Cẩn thận với người lạ và cả với người quen | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | VĐ18 |
699 |
GDDD-00284
| PHƯƠNG LINH | Nữ Hoàng hoa | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
700 |
GDDD-00285
| PHƯƠNG LINH | Nữ Hoàng hoa | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
701 |
GDDD-00186
| PHẠM HOÀNG MẠNH HÀ | Hồ Quý Ly và thành Tây đô | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 21500 | 9V |
702 |
GDDD-00160
| PHẠM QUANG VINH | Bầy thiên nga | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV2 |
703 |
GDDD-00145
| PHẠM QUANG VINH | Vịt con xấu xí | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | V23 |
704 |
GDDD-00141
| PHƯƠNG MINH | Chú hươu vàng | Phụ Nữ | H. | 2005 | 15000 | V27 |
705 |
GDDD-00156
| PHẠM QUANG VINH | Bộ quần áo mới của nhà vua | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV18 |
706 |
GDDD-00157
| PHẠM QUANG VINH | Anh lính kẹp hạt dẻ | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV18 |
707 |
GDDD-00147
| PHẠM QUANG VINH | Những nhạc sĩ thành Brêm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV18 |
708 |
GDDD-00107
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi | Giáo Dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV13 |
709 |
GDDD-00149
| PHẠM QUANG VINH | Giắc và cây đậu thần | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV18 |
710 |
GDDD-00151
| PHẠM QUANG VINH | Cô bé Tí Hon | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV18 |
711 |
GDDD-00152
| PHẠM QUANG VINH | Ba chiếc lông chim | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV18 |
712 |
GDDD-00055
| PHẠM THU YẾN | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H. | 2004 | 13700 | ĐV13 |
713 |
GDDD-00056
| PHẠM THU YẾN | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H. | 2004 | 13700 | ĐV13 |
714 |
GDDD-00189
| PHẠM KHANG | Bố cái đại vương | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 20000 | 9V |
715 |
GDDD-00500
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
716 |
GDDD-00501
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
717 |
GDDD-00502
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
718 |
GDDD-00503
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
719 |
GDDD-00504
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
720 |
GDDD-00505
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
721 |
GDDD-00506
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
722 |
GDDD-00507
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
723 |
GDDD-00508
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
724 |
GDDD-00509
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
725 |
GDDD-00510
| PHẠM TÙNG | Tiếng hát Trương Chi | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
726 |
GDDD-00660
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
727 |
GDDD-00661
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
728 |
GDDD-00662
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
729 |
GDDD-00663
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
730 |
GDDD-00664
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
731 |
GDDD-00665
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
732 |
GDDD-00666
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
733 |
GDDD-00667
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
734 |
GDDD-00668
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
735 |
GDDD-00669
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
736 |
GDDD-00670
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
737 |
GDDD-00671
| PHẠM TÙNG | Tấm Cám | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
738 |
GDDD-01083
| PHAN VĂN GIỚI | Quang Trung đại phá quân Thanh | Giáo dục | H. | 2017 | 25000 | V18 |
739 |
GDDD-01031
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H. | 1999 | 28000 | ĐV17 |
740 |
GDDD-00925
| PHÙNG QUÁN | Tuổi thơ dữ dội | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 110000 | V13 |
741 |
GDDD-00869
| PHƯƠNG THÙY | Truyện - Thơ - Câu đố- Thiếu nhi | Văn học | H. | 2014 | 44000 | ĐV18 |
742 |
GDDD-00863
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2010 | 30000 | ĐV13 |
743 |
GDDD-00843
| PHAN THỊ NGỌC MINH | Nhị thập tứ để | Hồng Đức | H. | 2018 | 17000 | ĐV13 |
744 |
GDDD-00848
| PHÚC HẢI | 109 truyện cổ tích về trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | ĐV13 |
745 |
GDDD-00849
| PHÚC HẢI | 109 truyện cổ tích về phiêu lưu kì thú | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | ĐV13 |
746 |
GDDD-00856
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2018 | 35000 | ĐV18 |
747 |
GDDD-00827
| PHẠM THU YẾN | 501 câu đố | Giáo dục | H. | 2005 | 6000 | 4(V) |
748 |
GDDD-00759
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2012 | 35000 | VĐ13 |
749 |
GDDD-00744
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Lý Thường Kiệt và cuộc kháng chiến chống Tống | Hồng Đức | H. | 2012 | 30000 | 9V |
750 |
GDDD-00745
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Lý Thường Kiệt và cuộc kháng chiến chống Tống | Hồng Đức | H. | 2012 | 30000 | 9V |
751 |
GDDD-00746
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước | Hồng Đức | H. | 2012 | 26000 | 9V |
752 |
GDDD-00747
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước | Hồng Đức | H. | 2012 | 26000 | 9V |
753 |
GDDD-00748
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | 9V |
754 |
GDDD-00749
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện Đức Thánh Trần | Hồng Đức | H. | 2012 | 26000 | 9V |
755 |
GDDD-00750
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện Đức Thánh Trần | Hồng Đức | H. | 2012 | 26000 | 9V |
756 |
GDDD-00751
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Lý | Hồng Đức | H. | 2012 | 46000 | 9V |
757 |
GDDD-00752
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện các vị vua và hoàng tộc triều Lý | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | 9V |
758 |
GDDD-00753
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện các quan thái giám trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2012 | 46000 | 9V |
759 |
GDDD-00754
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện các quan thái giám trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2012 | 46000 | 9V |
760 |
GDDD-00755
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Đinh | Hồng Đức | H. | 2012 | 28000 | 9V |
761 |
GDDD-00756
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Đinh | Hồng Đức | H. | 2012 | 28000 | 9V |
762 |
GDDD-00762
| QUỐC TRỤ | Hoàng tử cọp | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 20000 | ĐV17 |
763 |
GDDD-00763
| QUỐC TRỤ | Sự tích hồ Ba Bể | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 20000 | ĐV17 |
764 |
GDDD-00764
| QUỐC TRỤ | Sự tích hồ Ba Bể | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 20000 | ĐV17 |
765 |
GDDD-00765
| QUỐC TRỤ | Sự tích hồ Ba Bể | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 20000 | ĐV17 |
766 |
GDDD-00766
| QUỐC TRỤ | Sự tích hồ Ba Bể | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 20000 | ĐV17 |
767 |
GDDD-00767
| QUỐC TRỤ | Sự tích hồ Ba Bể | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 20000 | ĐV17 |
768 |
GDDD-01077
| QUANG MINH | 109 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Hồng Đức | H. | 2015 | 55000 | ĐV17 |
769 |
GDDD-00470
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
770 |
GDDD-00471
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
771 |
GDDD-00472
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
772 |
GDDD-00473
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
773 |
GDDD-00474
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
774 |
GDDD-00475
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
775 |
GDDD-00476
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
776 |
GDDD-00477
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
777 |
GDDD-00478
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
778 |
GDDD-00479
| QUANG HUY | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
779 |
GDDD-01039
| RUTH OWEN | Sinh vật sống | Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh | TPHCM | 2017 | 34000 | VĐ18 |
780 |
GDDD-01040
| RUTH OWEN | Chuyện kì thú về vòng đời động vật | Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh | TPHCM | 2017 | 34000 | VĐ18 |
781 |
GDDD-00916
| SIDNEY SHELDON | Tay cự phách | Văn học | H. | 2003 | 62000 | VN |
782 |
GDDD-00042
| SÁC - LƠ PE - RÔN | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N(522) |
783 |
GDDD-00043
| SÁC - LƠ PE - RÔN | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N(522) |
784 |
GDDD-00044
| SÁC - LƠ PE - RÔN | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N(522) |
785 |
GDDD-00158
| STEVE PARKER | Các loài hoa | Kim Đồng | H. | 2004 | 9000 | ĐV2 |
786 |
GDDD-00159
| STEVE PARKER | Cơ thể con người | Kim Đồng | H. | 2004 | 9000 | ĐV 2 |
787 |
GDDD-00174
| STEVE PARKER | Đá và khoáng chất | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV2 |
788 |
GDDD-00170
| STEVE PARKER | Côn trùng | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV2 |
789 |
GDDD-00363
| STEVE GOODIER | Những khoảnh khắc diệu kỳ | Phụ nữ | H. | 2007 | 19000 | VN |
790 |
GDDD-00188
| TÔN THẤT BÌNH | Kể chuyện các vua Nguyễn | Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 20000 | 9V |
791 |
GDDD-00148
| TÔ HOÀI | Chuyện ông Gióng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV18 |
792 |
GDDD-00001
| TÔ HOÀI | Thạch Sanh | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 18500 | 372(V) |
793 |
GDDD-00002
| TÔ HOÀI | Thạch Sanh | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 18500 | 372(V) |
794 |
GDDD-00003
| TÔ HOÀI | Lọ nước thần | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 20000 | 372(V) |
795 |
GDDD-00004
| TÔ HOÀI | Lọ nước thần | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 20000 | 372(V) |
796 |
GDDD-00005
| TÔ HOÀI | Lọ nước thần | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 20000 | 372(V) |
797 |
GDDD-00006
| TÔ HOÀI | Sự tích chú Cuội cung trăng | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 19600 | 372(V) |
798 |
GDDD-00007
| TÔ HOÀI | Sự tích chú Cuội cung trăng | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 19600 | 372(V) |
799 |
GDDD-00008
| TÔ HOÀI | Sự tích chú Cuội cung trăng | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 19600 | 372(V) |
800 |
GDDD-00009
| TÔ HOÀI | Truyện nỏ thần | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 18500 | 372(V) |
801 |
GDDD-00010
| TÔ HOÀI | Truyện nỏ thần | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 18500 | 372(V) |
802 |
GDDD-00011
| TÔ HOÀI | Truyện nỏ thần | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 18500 | 372(V) |
803 |
GDDD-00012
| TÔ HOÀI | Quan âm Thị Kính | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 17500 | 372(V) |
804 |
GDDD-00013
| TÔ HOÀI | Quan âm Thị Kính | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 17500 | 372(V) |
805 |
GDDD-00014
| TÔ HOÀI | Quan âm Thị Kính | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 17500 | 372(V) |
806 |
GDDD-00015
| TÔ HOÀI | Nợ như Chúa Chổm | Giáo dục | H. | 2005 | 18400 | 372(V) |
807 |
GDDD-00016
| TÔ HOÀI | Nợ như Chúa Chổm | Giáo dục | H. | 2005 | 18400 | 372(V) |
808 |
GDDD-00017
| TÔ HOÀI | Nợ như Chúa Chổm | Giáo dục | H. | 2005 | 18400 | 372(V) |
809 |
GDDD-00021
| TÔ HOÀI | Con thỏ và con hổ | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 17400 | 372(V) |
810 |
GDDD-00022
| TÔ HOÀI | Con thỏ và con hổ | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 17400 | 372(V) |
811 |
GDDD-00023
| TÔ HOÀI | Con thỏ và con hổ | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 17400 | 372(V) |
812 |
GDDD-00024
| TÔ HOÀI | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 20000 | 372(V) |
813 |
GDDD-00025
| TÔ HOÀI | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 20000 | 372(V) |
814 |
GDDD-00026
| TÔ HOÀI | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | TPHCM | 2004 | 20000 | 372(V) |
815 |
GDDD-00917
| TAMURA PIERCE | Viên kim cương quyền lực | Trẻ | H. | 2009 | 62000 | VN |
816 |
GDDD-00896
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phưu lưu kí. | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 28000 | ĐV13 |
817 |
GDDD-00897
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phưu lưu kí. | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 28000 | ĐV13 |
818 |
GDDD-00898
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phưu lưu kí. | Văn Học | H. | 2012 | 40000 | ĐV13 |
819 |
GDDD-00899
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phưu lưu kí. | Văn Học | H. | 2012 | 40000 | ĐV13 |
820 |
GDDD-00903
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phưu lưu kí. | Văn Học | H. | 2011 | 25000 | v |
821 |
GDDD-00904
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phưu lưu kí. | Văn Học | H. | 2014 | 32000 | v |
822 |
GDDD-00926
| TẠ THU HÀ | Chí Linh thiêng | Lao động | H. | 2010 | 15000 | 91(V) |
823 |
GDDD-00978
| TÔ HOÀI | Diary of a cricket | Kim Đồng | H. | 2016 | 100000 | ĐV18 |
824 |
GDDD-00979
| TÔ HOÀI | Diary of a cricket | Kim Đồng | H. | 2016 | 100000 | ĐV18 |
825 |
GDDD-00980
| TÔ HOÀI | Diary of a cricket | Kim Đồng | H. | 2016 | 100000 | ĐV18 |
826 |
GDDD-00831
| TÔ HOÀI | Sự tích Hồ Gươm | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | 372(V) |
827 |
GDDD-00832
| TÔ HOÀI | Sự tích Hồ Gươm | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | 372(V) |
828 |
GDDD-00833
| TÔ HOÀI | Sự tích Hồ Gươm | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | 372(V) |
829 |
GDDD-00853
| TỐ CHÂU | Những kì nghỉ của nhóc Nicolas | Hội Nhà Văn | H. | 2012 | 32000 | ĐV18 |
830 |
GDDD-01099
| TẦN VĂN QUÂN | Mỗi ngày phải thật kiên cường | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | V18 |
831 |
GDDD-01100
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2016 | 35000 | V18 |
832 |
GDDD-01101
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Thời Đại | H. | 2011 | 25000 | V18 |
833 |
GDDD-01095
| TÔ HOÀI | Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2007 | 7500 | V18 |
834 |
GDDD-01086
| THANH HƯƠNG | Những viên đá mầu trong bồn nước | Dân Trí | H. | 2020 | 11000 | V18 |
835 |
GDDD-01069
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | Hồng Đức | H. | 2020 | 68000 | ĐV17 |
836 |
GDDD-01059
| THANH HUYỀN | Những câu chuyện cảm động lòng người | Văn học | H. | 2013 | 28000 | ĐV17 |
837 |
GDDD-00858
| THANH NGA | Nhật kí công chúa tập 3 | Trẻ | HCM | 2008 | 38000 | ĐV13 |
838 |
GDDD-00821
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kỳ diệu | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 14000 | 371.015 |
839 |
GDDD-00822
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kỳ diệu | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 14000 | 371.015 |
840 |
GDDD-00823
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kỳ diệu | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 14000 | 371.015 |
841 |
GDDD-00770
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần: Cô gái lấy chồng tiên | Đà Nẵng | Đa.N | 2011 | 20000 | ĐV17 |
842 |
GDDD-00771
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần: Cô gái lấy chồng tiên | Đà Nẵng | Đa.N | 2011 | 20000 | ĐV17 |
843 |
GDDD-00772
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần: Cô gái lấy chồng tiên | Đà Nẵng | Đa.N | 2011 | 20000 | ĐV17 |
844 |
GDDD-00773
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần: Cô gái lấy chồng tiên | Đà Nẵng | Đa.N | 2011 | 20000 | ĐV17 |
845 |
GDDD-00774
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần: Cô gái lấy chồng tiên | Đà Nẵng | Đa.N | 2011 | 20000 | ĐV17 |
846 |
GDDD-00929
| THU PHƯƠNG | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Thời đại | H. | 2010 | 55000 | V |
847 |
GDDD-00907
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hạt từ tâm. | Tổng hợp | TP.Hồ Chí Minh | 2013 | 0 | VĐ13 |
848 |
GDDD-00908
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hạt từ tâm. | Tổng hợp | TP.Hồ Chí Minh | 2013 | 0 | VĐ13 |
849 |
GDDD-00909
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hạt từ tâm. | Tổng hợp | TP.Hồ Chí Minh | 2013 | 0 | VĐ13 |
850 |
GDDD-00910
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hạt từ tâm. | Tổng hợp | TP.Hồ Chí Minh | 2013 | 0 | VĐ13 |
851 |
GDDD-00911
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu. | Hải Dương | Hải Dương | 2018 | 0 | VĐ13 |
852 |
GDDD-00912
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu. | Hải Dương | Hải Dương | 2018 | 0 | VĐ13 |
853 |
GDDD-00117
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | V23 |
854 |
GDDD-00118
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | V23 |
855 |
GDDD-00119
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | V23 |
856 |
GDDD-00286
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 3 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
857 |
GDDD-00287
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 3 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
858 |
GDDD-00288
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 3 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
859 |
GDDD-00289
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 3 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
860 |
GDDD-00290
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 3 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
861 |
GDDD-00291
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 5 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
862 |
GDDD-00292
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 5 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
863 |
GDDD-00293
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 5 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
864 |
GDDD-00294
| THU THỦY | Công chúa ngủ trong lâu đài | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
865 |
GDDD-00295
| THU THỦY | Công chúa ngủ trong lâu đài | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
866 |
GDDD-00296
| THU THỦY | Công chúa ngủ trong lâu đài | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
867 |
GDDD-00297
| THU THỦY | Công chúa ngủ trong lâu đài | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
868 |
GDDD-00298
| THU THỦY | Công chúa ngủ trong lâu đài | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
869 |
GDDD-00299
| THU THỦY | Chiếc mũ nhỏ mầu đỏ | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
870 |
GDDD-00300
| THU THỦY | Chiếc mũ nhỏ mầu đỏ | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
871 |
GDDD-00301
| THU THỦY | Chiếc mũ nhỏ mầu đỏ | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
872 |
GDDD-00302
| THU THỦY | Chiếc mũ nhỏ mầu đỏ | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
873 |
GDDD-00303
| THU THỦY | Chiếc mũ nhỏ mầu đỏ | Hồng Đức | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
874 |
GDDD-00304
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 2 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
875 |
GDDD-00305
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 2 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
876 |
GDDD-00306
| THU THỦY | Những bài học đạo đức cho bé ngoan tập 2 | Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV18 |
877 |
GDDD-00373
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Tôm ngón cái | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | V18 |
878 |
GDDD-00374
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Tôm ngón cái | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | V18 |
879 |
GDDD-00375
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Tôm ngón cái | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | V18 |
880 |
GDDD-00376
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Tôm ngón cái | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | V18 |
881 |
GDDD-00377
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Tôm ngón cái | Mỹ Thuật | H. | 2009 | 6000 | V18 |
882 |
GDDD-00378
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Chàng thợ may dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
883 |
GDDD-00379
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Chàng thợ may dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
884 |
GDDD-00380
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Chàng thợ may dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
885 |
GDDD-00381
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Chàng thợ may dũng cảm | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
886 |
GDDD-00382
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Chim sơn ca | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
887 |
GDDD-00383
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Chim sơn ca | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
888 |
GDDD-00384
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Chim sơn ca | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
889 |
GDDD-00385
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Chim sơn ca | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
890 |
GDDD-00386
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Chim sơn ca | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
891 |
GDDD-00387
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Vịt con xấu xí | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
892 |
GDDD-00388
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Vịt con xấu xí | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
893 |
GDDD-00389
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Vịt con xấu xí | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
894 |
GDDD-00390
| THU TRANG | Truyện cổ Andersen: Vịt con xấu xí | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
895 |
GDDD-00391
| THU TRANG | Truyện cổ Andesen: Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
896 |
GDDD-00392
| THU TRANG | Truyện cổ Andesen: Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
897 |
GDDD-00393
| THU TRANG | Truyện cổ Andesen: Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
898 |
GDDD-00394
| THU TRANG | Truyện cổ Andesen: Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
899 |
GDDD-00395
| THU TRANG | Truyện cổ Andesen: Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
900 |
GDDD-00396
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Nàng hoa chuông | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
901 |
GDDD-00397
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Nàng hoa chuông | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
902 |
GDDD-00398
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Nàng hoa chuông | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
903 |
GDDD-00399
| THU TRANG | Truyện cổ Grimm: Nàng hoa chuông | Mỹ Thuật | H. | 2008 | 6000 | V18 |
904 |
GDDD-00689
| THANH HUYỀN | Truyện cổ tích thế giới kinh điển | Văn hóa thể thao | H. | 2011 | 32000 | ĐV17 |
905 |
GDDD-00690
| THANH HUYỀN | Truyện cổ tích thế giới kinh điển | Văn hóa thể thao | H. | 2011 | 32000 | ĐV17 |
906 |
GDDD-00550
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
907 |
GDDD-00551
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
908 |
GDDD-00552
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
909 |
GDDD-00553
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
910 |
GDDD-00554
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
911 |
GDDD-00555
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
912 |
GDDD-00556
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
913 |
GDDD-00557
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
914 |
GDDD-00558
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
915 |
GDDD-00559
| THANH HẰNG | Sự tích cái bình vôi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
916 |
GDDD-00621
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
917 |
GDDD-00622
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
918 |
GDDD-00623
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
919 |
GDDD-00624
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
920 |
GDDD-00625
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
921 |
GDDD-00626
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
922 |
GDDD-00627
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
923 |
GDDD-00628
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
924 |
GDDD-00629
| THANH HẰNG | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV17 |
925 |
GDDD-00630
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
926 |
GDDD-00631
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
927 |
GDDD-00632
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
928 |
GDDD-00633
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
929 |
GDDD-00634
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
930 |
GDDD-00635
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
931 |
GDDD-00636
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
932 |
GDDD-00637
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
933 |
GDDD-00638
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
934 |
GDDD-00639
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Khỉ và Cá Sấu | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
935 |
GDDD-00684
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Sư tử và chuột nhắt | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 5000 | ĐV17 |
936 |
GDDD-00685
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Sư tử và chuột nhắt | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 5000 | ĐV17 |
937 |
GDDD-00686
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Sư tử và chuột nhắt | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 5000 | ĐV17 |
938 |
GDDD-00687
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Sư tử và chuột nhắt | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 5000 | ĐV17 |
939 |
GDDD-00688
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Sư tử và chuột nhắt | Mỹ Thuật | H. | 2010 | 5000 | ĐV17 |
940 |
GDDD-00650
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
941 |
GDDD-00651
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
942 |
GDDD-00652
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
943 |
GDDD-00653
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
944 |
GDDD-00654
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
945 |
GDDD-00655
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
946 |
GDDD-00656
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
947 |
GDDD-00657
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
948 |
GDDD-00658
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
949 |
GDDD-00659
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 7000 | ĐV17 |
950 |
GDDD-00126
| TRẦN QUÂN | Chuyện về các thần đồng | Phụ nữ | H. | 2005 | 23000 | V23 |
951 |
GDDD-00098
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 9500 | V23 |
952 |
GDDD-00099
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 9500 | V23 |
953 |
GDDD-00100
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 9500 | V23 |
954 |
GDDD-00101
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
955 |
GDDD-00102
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
956 |
GDDD-00103
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
957 |
GDDD-00104
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 7800 | V23 |
958 |
GDDD-00105
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 7800 | V23 |
959 |
GDDD-00106
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 7800 | V23 |
960 |
GDDD-00059
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | 373.01 |
961 |
GDDD-00060
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | 373.01 |
962 |
GDDD-00061
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | 373.01 |
963 |
GDDD-00053
| TRẦN BÍCH THOA | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN |
964 |
GDDD-00054
| TRẦN BÍCH THOA | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN |
965 |
GDDD-00071
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | Giáo Dục | H. | 2005 | 19000 | 8(V) |
966 |
GDDD-00072
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | Giáo Dục | H. | 2005 | 19000 | 8(V) |
967 |
GDDD-00030
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Quảng Bình | 2005 | 10700 | 8(V) |
968 |
GDDD-00031
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Quảng Bình | 2005 | 10700 | 8(V) |
969 |
GDDD-00032
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Quảng Bình | 2005 | 10700 | 8(V) |
970 |
GDDD-00033
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | Quảng Bình | 2005 | 10500 | 8(V) |
971 |
GDDD-00034
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | Quảng Bình | 2005 | 10500 | 8(V) |
972 |
GDDD-00035
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | Quảng Bình | 2005 | 10500 | 8(V) |
973 |
GDDD-00884
| TRẦN THỊ PHƯƠNG ĐÔNG | Truyện kể về lòng yêu thương | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
974 |
GDDD-00960
| TRUNG HIẾU | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 20000 | 371 |
975 |
GDDD-00957
| TRẦN THỊ LY | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2017 | 36000 | 371 |
976 |
GDDD-00946
| TRẦN THỊ ANH OANH | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2015 | 36000 | 371 |
977 |
GDDD-00851
| TRÁC PHONG | Nhóc Nicolas | Hội Nhà Văn | H. | 2010 | 50000 | ĐV18 |
978 |
GDDD-00852
| TRÁC PHONG | Nhóc Nicolas phiền muộn | Hội Nhà Văn | H. | 2012 | 34000 | ĐV18 |
979 |
GDDD-01085
| TRƯƠNG BỬU SINH | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh | Giáo dục | H. | 2017 | 25000 | V18 |
980 |
GDDD-01073
| TRÍ TUỆ | Thơ - Truyện cổ tích | Văn học | H. | 2019 | 37000 | ĐV17 |
981 |
GDDD-01075
| VŨ HỒNG ANH | 1001 truyện mẹ kể con nghe mùa thu | Lao Động | H. | 2020 | 46000 | V21 |
982 |
GDDD-01072
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn học | H. | 2021 | 58000 | ĐV17 |
983 |
GDDD-01043
| VƯƠNG DIỄM NGA | 101 truyện hay về trí thông minh | Văn học | H. | 2018 | 65000 | ĐV17 |
984 |
GDDD-00854
| VÕ THU HƯƠNG | Quà của Thần Núi | Tổng hợp TP HCM | HCM | 2017 | 32000 | ĐV18 |
985 |
GDDD-00878
| VŨ THỊ THU NGÂN | Truyện kể về lòng quan tâm | Dân Trí | H. | 2019 | 62000 | ĐV13 |
986 |
GDDD-00879
| VŨ THỊ THU NGÂN | Truyện kể danh nhân Việt Nam | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
987 |
GDDD-00789
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa - Thông tin | H. | 2010 | 39000 | ĐV17 |
988 |
GDDD-00711
| VÕ THỊ THANH HIẾU | Băm lăm hạn nặng | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
989 |
GDDD-00712
| VÕ THỊ THANH HIẾU | Băm lăm hạn nặng | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
990 |
GDDD-00937
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H. | 2016 | 35000 | V |
991 |
GDDD-00890
| VŨ THỊ THU NGÂN | Truyện kể về đức tính cần cù và chăm chỉ | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
992 |
GDDD-00965
| VIẾT CÔNG | Hạt giống tâm hồn - Cho một khởi đầu mới | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2006 | 19000 | 371 |
993 |
GDDD-00018
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | 4(N) |
994 |
GDDD-00019
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | 4(N) |
995 |
GDDD-00020
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | 4(N) |
996 |
GDDD-00087
| VƯƠNG MỘC | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | TPHCM | 2004 | 16000 | 373.01 |
997 |
GDDD-00088
| VƯƠNG MỘC | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | TPHCM | 2004 | 16000 | 373.01 |
998 |
GDDD-00089
| VƯƠNG MỘC | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | TPHCM | 2004 | 16000 | 373.01 |
999 |
GDDD-00127
| VŨ BỘI TUYỀN | Những chuyện vui khoa học | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | V23 |
1000 |
GDDD-00128
| VŨ BỘI TUYỀN | Một phát minh vô tình | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | V23 |
1001 |
GDDD-00129
| VŨ BỘI TUYỀN | Bắt cá cứu mẹ | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | V23 |
1002 |
GDDD-00130
| VŨ BỘI TUYỀN | Chim đỗ quyên | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | V23 |
1003 |
GDDD-00155
| VŨ TÚ NAM | Chuyện Rùa vàng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV18 |
1004 |
GDDD-00142
| VŨ BỘI TUYỀN | Du hành trong cơ thể người | Phụ Nữ | H. | 2005 | 23000 | 61 |
1005 |
GDDD-00143
| VŨ BỘI TUYỀN | Chiếc thuyền quý | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | V23 |
1006 |
GDDD-00140
| VŨ BỘI TUYỀN | Cái chết của con bọ cánh cứng | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | ĐV17 |
1007 |
GDDD-00136
| VŨ BỘI TUYỀN | Kiến trắng xây tường | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | V23 |
1008 |
GDDD-00137
| VŨ BỘI TUYỀN | Lời dặn của mẹ | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | V23 |
1009 |
GDDD-00138
| VŨ BỘI TUYỀN | Thỏ trắng và Dê | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | ĐV17 |
1010 |
GDDD-00132
| VŨ BỘI TUYỀN | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú tập 1 | Phự nữ | H. | 2005 | 18000 | V23 |
1011 |
GDDD-00133
| VŨ BỘI TUYỀN | 90 trò ảo thuật lí thú | Phự nữ | H. | 2005 | 17000 | 79 |
1012 |
GDDD-00134
| VŨ BỘI TUYỀN | Hoa biến mầu | Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | 79 |
1013 |
GDDD-00706
| VÕ THỊ THANH HIẾU | Cọp xay lúa | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 15000 | ĐV17 |
1014 |
GDDD-00707
| VÕ THỊ THANH HIẾU | Cọp xay lúa | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 15000 | ĐV17 |
1015 |
GDDD-00708
| VÕ THỊ THANH HIẾU | Cọp xay lúa | Đồng Nai | Đ.Nai | 2011 | 15000 | ĐV17 |
1016 |
GDDD-00691
| XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1017 |
GDDD-00692
| XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1018 |
GDDD-00693
| XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1019 |
GDDD-00694
| XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1020 |
GDDD-00695
| XUÂN TÙNG | Nói láo lại đòi sách | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1021 |
GDDD-00696
| XUÂN TÙNG | Nói láo lại đòi sách | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1022 |
GDDD-00697
| XUÂN TÙNG | Nói láo lại đòi sách | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1023 |
GDDD-00698
| XUÂN TÙNG | Nói láo lại đòi sách | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1024 |
GDDD-00699
| XUÂN TÙNG | Bắt chước cha vợ | Đà Nẵng | Đa. N | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1025 |
GDDD-00700
| XUÂN TÙNG | Bắt chước cha vợ | Đà Nẵng | Đa. N | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1026 |
GDDD-00701
| XUÂN TÙNG | Bắt chước cha vợ | Đà Nẵng | Đa. N | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1027 |
GDDD-00702
| XUÂN TÙNG | Bắt chước cha vợ | Đà Nẵng | Đa. N | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1028 |
GDDD-00703
| XUÂN TÙNG | Bắt chước cha vợ | Đà Nẵng | Đa. N | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1029 |
GDDD-00266
| XUÂN MINH | Quà tặng mẹ | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1030 |
GDDD-00267
| XUÂN MINH | Quà tặng mẹ | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1031 |
GDDD-00268
| XUÂN MINH | Quà tặng mẹ | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1032 |
GDDD-00269
| XUÂN MINH | Quà tặng mẹ | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1033 |
GDDD-00270
| XUÂN MINH | Quà tặng mẹ | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1034 |
GDDD-00271
| XUÂN MINH | Voi và Kiến | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1035 |
GDDD-00272
| XUÂN MINH | Bông cúc dại và chim Sơn Ca | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1036 |
GDDD-00273
| XUÂN MINH | Bông cúc dại và chim Sơn Ca | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1037 |
GDDD-00274
| XUÂN MINH | Bông cúc dại và chim Sơn Ca | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1038 |
GDDD-00275
| XUÂN MINH | Bông cúc dại và chim Sơn Ca | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1039 |
GDDD-00276
| XUÂN MINH | Cây hoa Diên Vĩ | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1040 |
GDDD-00277
| XUÂN MINH | Cây hoa Diên Vĩ | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1041 |
GDDD-00278
| XUÂN MINH | Trồng mùa xuân | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1042 |
GDDD-00279
| XUÂN MINH | Hoa bảy màu | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1043 |
GDDD-00280
| XUÂN MINH | Hoa bảy màu | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1044 |
GDDD-00281
| XUÂN MINH | Hoa bảy màu | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1045 |
GDDD-00282
| XUÂN MINH | Hoa bảy màu | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1046 |
GDDD-00283
| XUÂN MINH | Hoa bảy màu | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | ĐV18 |
1047 |
GDDD-00310
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1048 |
GDDD-00311
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1049 |
GDDD-00312
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1050 |
GDDD-00313
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1051 |
GDDD-00314
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1052 |
GDDD-00315
| XUÂN TÙNG | Cha mẹ nuôi con bể hồ lai láng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1053 |
GDDD-00316
| XUÂN TÙNG | Cha mẹ nuôi con bể hồ lai láng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1054 |
GDDD-00317
| XUÂN TÙNG | Cha mẹ nuôi con bể hồ lai láng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1055 |
GDDD-00318
| XUÂN TÙNG | Cha mẹ nuôi con bể hồ lai láng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1056 |
GDDD-00319
| XUÂN TÙNG | Cha mẹ nuôi con bể hồ lai láng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1057 |
GDDD-00227
| XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1058 |
GDDD-00228
| XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1059 |
GDDD-00229
| XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1060 |
GDDD-00230
| XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1061 |
GDDD-00231
| XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1062 |
GDDD-00232
| XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1063 |
GDDD-00233
| XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1064 |
GDDD-00234
| XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1065 |
GDDD-00235
| XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1066 |
GDDD-00236
| XUÂN TÙNG | Chăn vịt trời | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1067 |
GDDD-00193
| XUÂN TÙNG | Bò béo bò gầy | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1068 |
GDDD-00194
| XUÂN TÙNG | Chiếc sáo thần kì | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1069 |
GDDD-00195
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1070 |
GDDD-00196
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1071 |
GDDD-00197
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1072 |
GDDD-00198
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1073 |
GDDD-00199
| XUÂN TÙNG | Sự tích Đầm Nhất Dạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1074 |
GDDD-00200
| XUÂN TÙNG | Dốt hay chơi chữ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1075 |
GDDD-00201
| XUÂN TÙNG | Dốt hay chơi chữ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1076 |
GDDD-00202
| XUÂN TÙNG | Dốt hay chơi chữ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1077 |
GDDD-00203
| XUÂN TÙNG | Dốt hay chơi chữ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1078 |
GDDD-00204
| XUÂN TÙNG | Dốt hay chơi chữ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1079 |
GDDD-00205
| XUÂN TÙNG | Nhà giàu đi bốc thuốc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1080 |
GDDD-00206
| XUÂN TÙNG | Nhà giàu đi bốc thuốc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1081 |
GDDD-00207
| XUÂN TÙNG | Cây không trái gái không chồng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1082 |
GDDD-00208
| XUÂN TÙNG | Cây không trái gái không chồng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1083 |
GDDD-00209
| XUÂN TÙNG | Cây không trái gái không chồng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1084 |
GDDD-00210
| XUÂN TÙNG | Cây không trái gái không chồng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1085 |
GDDD-00211
| XUÂN TÙNG | Cây không trái gái không chồng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1086 |
GDDD-00212
| XUÂN TÙNG | Mẹo anh đầy tớ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1087 |
GDDD-00213
| XUÂN TÙNG | Mẹo anh đầy tớ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1088 |
GDDD-00214
| XUÂN TÙNG | Mẹo anh đầy tớ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1089 |
GDDD-00215
| XUÂN TÙNG | Mẹo anh đầy tớ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1090 |
GDDD-00216
| XUÂN TÙNG | Mẹo anh đầy tớ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | ĐV17 |
1091 |
GDDD-00217
| XUÂN TÙNG | Đường lên thiên đình | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1092 |
GDDD-00218
| XUÂN TÙNG | Đường lên thiên đình | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1093 |
GDDD-00219
| XUÂN TÙNG | Đường lên thiên đình | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1094 |
GDDD-00220
| XUÂN TÙNG | Đường lên thiên đình | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1095 |
GDDD-00221
| XUÂN TÙNG | Đường lên thiên đình | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | ĐV17 |
1096 |
GDDD-00222
| XUÂN TÙNG | Thuốc nhuộm râu | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1097 |
GDDD-00223
| XUÂN TÙNG | Thuốc nhuộm râu | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | ĐV17 |
1098 |
GDDD-00931
| XUÂN TRƯỜNG | Tục ngữ - ca dao Việt Nam | Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 29500 | V |
1099 |
GDDD-00713
| XUÂN TÙNG | Đi xứ sang Tàu | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1100 |
GDDD-00714
| XUÂN TÙNG | Đi xứ sang Tàu | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1101 |
GDDD-00715
| XUÂN TÙNG | Đi xứ sang Tàu | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1102 |
GDDD-00716
| XUÂN TÙNG | Đi xứ sang Tàu | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1103 |
GDDD-00717
| XUÂN TÙNG | Đi xứ sang Tàu | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
1104 |
GDDD-00710
| XUÂN TÙNG | Coi thử miệng quan | Đồng Nai | Đ.Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |