Biểu số 2 - Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính |
Đơn vị: Trường tiểu học Ngọc Châu |
|
Chương: 622 |
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC BỔ SUNG |
(Kèm theo Quyết định số: 193/QĐ-THNGC ngày 01/12/2023 của trường tiểu học Ngọc Châu) |
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách) |
|
|
Đvt: 1.000đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán được giao |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
Lệ phí A |
|
|
Lệ phí B |
|
|
……………. |
|
1.2 |
Phí |
|
|
Học phí |
|
|
Phí B |
|
|
……………. |
|
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
2.1 |
Chi sự nghiệp…………………. |
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
3.1 |
Lệ phí |
|
|
Lệ phí A |
|
|
Lệ phí B |
|
|
……………. |
|
3.2 |
Phí |
|
|
Phí A |
|
|
Phí B |
|
|
……………. |
|
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
|
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
- Điều chỉnh nguồn KP đã phân bổ năm 2023 |
-166.718 |
|
- Bổ sung dự toán chi NS năm 2023 |
22.968 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
Ngọc Châu, ngày 01 tháng 12 năm 2023 |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
(Đã ký)
Phạm Thị Thanh Vân
|